Định nghĩa của từ electronic mail

electronic mailnoun

thư điện tử

/ɪˌlektrɒnɪk ˈmeɪl//ɪˌlektrɑːnɪk ˈmeɪl/

Thuật ngữ "electronic mail" (hoặc email) có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi công nghệ máy tính đang phát triển nhanh chóng. Vào thời điểm đó, máy tính chủ yếu được sử dụng cho mục đích khoa học và quân sự, và khả năng truyền tải tin nhắn điện tử trong mạng máy tính đã trở thành một thành phần quan trọng. Ray Tomlinson, một nhà khoa học máy tính tại Bolt, Beranek và Newman (BBN) Technologies, được công nhận rộng rãi là người phát minh ra email như chúng ta biết ngày nay. Năm 1971, Tomlinson đã phát triển hệ thống email đầu tiên cho ARPANET (tiền thân của internet hiện đại) trong đó người dùng có thể gửi tin nhắn cho nhau thông qua các thiết bị đầu cuối văn bản được kết nối với máy tính. Để phân biệt hình thức giao tiếp mới này với thư bưu chính truyền thống, Tomlinson đã đặt ra thuật ngữ "electronic mail" (hoặc "email"), thuật ngữ này đã tồn tại và cuối cùng trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để nhắn tin trong mạng máy tính. Đến năm 1978, email đã trở thành một tính năng được thiết lập trong hệ điều hành Unix và vào những năm 1980, các hệ thống email thương mại bắt đầu xuất hiện, đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên các nhà cung cấp dịch vụ email riêng tư. Ngày nay, email là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hiện đại, giúp mọi người trên toàn thế giới trao đổi tin nhắn nhanh chóng và thuận tiện.

namespace
Ví dụ:
  • I received an electronic mail from my boss yesterday, outlining the company's new sales strategy.

    Hôm qua tôi nhận được email từ sếp, phác thảo chiến lược bán hàng mới của công ty.

  • Please check your electronic mail for an important update from our legal department.

    Vui lòng kiểm tra email của bạn để biết thông tin cập nhật quan trọng từ bộ phận pháp lý của chúng tôi.

  • I'm having some issues with my email server, so if you don't receive my electronic mail, please try again later.

    Tôi đang gặp một số vấn đề với máy chủ email của mình, vì vậy nếu bạn không nhận được email của tôi, vui lòng thử lại sau.

  • The electronic mail sent by the airline company contained our flight itinerary and boarding passes.

    Email do hãng hàng không gửi có chứa thông tin hành trình bay và thẻ lên máy bay của chúng tôi.

  • I'm glad you found my electronic mail helpful. Let me know if you have any further questions.

    Tôi rất vui vì bạn thấy email của tôi hữu ích. Hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác.

  • Thanks for your prompt response via electronic mail.

    Cảm ơn bạn đã phản hồi nhanh chóng qua email.

  • My aunt loves to send me electronic mails filled with family news and photos.

    Cô tôi thích gửi cho tôi những email chứa đầy tin tức và hình ảnh gia đình.

  • We will send out an electronic mail to all our customers announcing our new product line.

    Chúng tôi sẽ gửi email tới tất cả khách hàng để thông báo về dòng sản phẩm mới của chúng tôi.

  • The electronic mail from Amazon reminded me that my order is expected to arrive tomorrow.

    Email từ Amazon nhắc nhở tôi rằng đơn hàng của tôi dự kiến ​​sẽ đến vào ngày mai.

  • Sorry for the delay in responding to your electronic mail. I've been out of the office this week.

    Xin lỗi vì đã trả lời email của bạn chậm trễ. Tôi không có mặt ở văn phòng tuần này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches