Định nghĩa của từ phosphorescence

phosphorescencenoun

Sự lân quang

/ˌfɒsfəˈresns//ˌfɑːsfəˈresns/

"Phosphorescence" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "phos" (ánh sáng) và "phorein" (mang hoặc mang). Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả hiện tượng phát ra ánh sáng sau khi tiếp xúc với một nguồn sáng khác, như ánh sáng mặt trời. Điều này là do các vật liệu phát quang dường như "carry" hoặc "bear" ánh sáng trong một khoảng thời gian sau lần tiếp xúc ban đầu. Thuật ngữ này nhấn mạnh khả năng lưu trữ và giải phóng năng lượng ánh sáng của vật liệu, tạo ra ánh sáng ngay cả trong bóng tối.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiện tượng lân quang

namespace
Ví dụ:
  • The bioluminescent plankton in the bay phosphoresced as the boat's wake disturbed the water.

    Sinh vật phù du phát quang trong vịnh phát sáng khi sóng từ thuyền khuấy động mặt nước.

  • The phosphorescent jellyfish shimmered in the dark depths of the ocean.

    Sứa phát quang lấp lánh trong bóng tối sâu thẳm của đại dương.

  • The beach sand glowed a soft blue as the tide came in, the result of phosphorescent bacteria.

    Cát bãi biển phát sáng màu xanh dịu nhẹ khi thủy triều dâng, kết quả của vi khuẩn phát quang.

  • The phosphorescent moth appeared suddenly, darting across the garden path.

    Con bướm phát quang đột nhiên xuất hiện, lao vút qua lối đi trong vườn.

  • The lagoon's surface was lit up by the bright phosphorescence of the water creatures.

    Bề mặt đầm phá được chiếu sáng bởi ánh sáng lân quang rực rỡ của các sinh vật dưới nước.

  • The phosphorescent corals in the coral reef highlighted the hidden underwater landscapes.

    San hô phát quang trong rạn san hô làm nổi bật cảnh quan dưới nước ẩn giấu.

  • The sea creatures illuminated the deep abysses of the ocean as they phosphoresced.

    Các sinh vật biển chiếu sáng vực sâu của đại dương khi chúng phát sáng.

  • The lanterns in the phosphorescent cave glowed in a mystical way, creating an eerie atmosphere.

    Những chiếc đèn lồng trong hang phát sáng một cách huyền bí, tạo nên bầu không khí kỳ lạ.

  • The underground cave with phosphorescence shimmered like a galaxy when the flashlights reflected off the walls.

    Hang động ngầm phát quang lấp lánh như một thiên hà khi ánh đèn pin phản chiếu trên các bức tường.

  • The phosphorescence on the ocean's shoreline dazzled the eyes as the waves broke onto the sand.

    Sự phát quang trên bờ biển làm lóa mắt khi những con sóng đập vào bờ cát.