Định nghĩa của từ luminescence

luminescencenoun

phát quang

/ˌluːmɪˈnesns//ˌluːmɪˈnesns/

Từ "luminescence" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "lumen", có nghĩa là "ánh sáng", và hậu tố "-escence", có nghĩa là "giống, trở thành hoặc có xu hướng". Do đó, thuật ngữ "luminescence" đề cập đến chất lượng phát ra ánh sáng, cho dù thông qua phản ứng hóa học, phát quang sinh học (như thấy ở một số sinh vật biển sâu) hay phát quang điện (như thấy ở một số thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng khả kiến). Quá trình phát quang sinh học ở động vật phục vụ cho nhiều mục đích, chẳng hạn như thu hút con mồi, bạn tình hoặc dọa những kẻ săn mồi. Nghiên cứu về phát quang được gọi là phát quang sinh học hoặc phát quang hóa học, tùy thuộc vào nguồn phát sáng là sinh học hay hóa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phát sáng, sự phát quang

typeDefault

meaning(vật lí) sự phát quang

namespace
Ví dụ:
  • In the darkness of the ocean floor, bioluminescent creatures illuminated the water with their luminescence, creating a mesmerizing scene.

    Trong bóng tối của đáy đại dương, các sinh vật phát quang sinh học chiếu sáng mặt nước bằng ánh sáng phát quang của chúng, tạo nên một cảnh tượng mê hoặc.

  • Fireflies emit a soft, yellow-green luminescence as they twinkle in the evening summer nights.

    Đom đóm phát ra ánh sáng vàng xanh dịu nhẹ khi nhấp nháy vào những đêm hè.

  • The lights on the Christmas tree seemed to glow with an otherworldly luminescence as the family gathered around with joyful hearts.

    Những ngọn đèn trên cây thông Noel dường như tỏa sáng một thứ ánh sáng kỳ lạ khi cả gia đình quây quần bên nhau với tâm trạng vui mừng.

  • As I lay in my tent on a camping trip, I could see the luminescence of the full moon shining through the canvas, casting an ethereal glow onto my sleeping bag.

    Khi nằm trong lều khi đi cắm trại, tôi có thể thấy ánh sáng rực rỡ của trăng tròn chiếu qua tấm vải, tạo nên ánh sáng huyền ảo trên túi ngủ của tôi.

  • The falcon's eyes, also known as tubes, glowed with an eerie luminescence as it swept through the night, hunting its prey.

    Đôi mắt của loài chim ưng, còn được gọi là mắt ống, phát ra thứ ánh sáng kỳ lạ khi nó lướt qua màn đêm để săn đuổi con mồi.

  • The headlights of a car driving down the highway created a striking luminescence against the backdrop of the star-filled sky.

    Đèn pha của một chiếc ô tô chạy trên đường cao tốc tạo ra ánh sáng rực rỡ trên nền trời đầy sao.

  • The ocean glowed blue and green with the luminescence of sea creatures known as photoplankton that filled the water on a moonless, starless night.

    Đại dương phát sáng màu xanh lam và xanh lục với sự phát quang của các sinh vật biển được gọi là sinh vật phù du lấp đầy mặt nước vào đêm không trăng, không sao.

  • The luminescent spray from waves breaking against the cliffs created shimmering, cascading streams of silver light.

    Những đợt sóng biển vỗ vào vách đá tạo nên những luồng ánh sáng bạc lấp lánh đổ xuống.

  • The eggs of some deep-sea fish exhibit luminescence to attract prey, rendering them a vital part of the food chain.

    Trứng của một số loài cá biển sâu có khả năng phát quang để thu hút con mồi, khiến chúng trở thành một phần quan trọng của chuỗi thức ăn.

  • The glowing light from the emergency exit sign in the dark of the night created a dramatic luminescence that seemed to glow as bright as the moon.

    Ánh sáng rực rỡ từ biển báo thoát hiểm trong đêm tối tạo ra hiệu ứng phát sáng ấn tượng, sáng như mặt trăng.