Định nghĩa của từ sheen

sheennoun

ánh sáng

/ʃiːn//ʃiːn/

Từ "sheen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hóg" có nghĩa là "shine" hoặc "sự rực rỡ". Theo thời gian, từ này đã phát triển và được viết khác nhau trong nhiều phương ngữ khác nhau, bao gồm "shīn", "shīene" và "shīne", trước khi cuối cùng được định nghĩa là "sheen." Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng từ này ở dạng hiện đại xuất hiện trong "The Canterbury Tales" của Chaucer, được viết vào thế kỷ 14. Trong văn bản này, Chaucer viết, "Hir bereyng yaf hem shene", có thể được dịch là "Vẻ ngoài của họ mang lại cho họ sự rực rỡ". Sheen ám chỉ vẻ đẹp rực rỡ hoặc sự rạng rỡ, đặc biệt gắn liền với bề mặt sáng bóng, chẳng hạn như kim loại hoặc thủy tinh được đánh bóng. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả vẻ ngoài của các vật thể được đánh bóng, đặc biệt là những vật thể có bề mặt nhẵn phản chiếu ánh sáng, chẳng hạn như (nhưng không giới hạn ở) các vật thể được sơn mài, bề mặt kim loại được sơn, tóc có độ bóng tự nhiên hoặc vải lụa và vải satin. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thuật ngữ "sheen lights" dùng để chỉ những loại đèn chuyên dụng được sử dụng trong nhà hát để chiếu sáng các bề mặt phản chiếu. Nó cũng được dùng như một thuật ngữ ẩn dụ để mô tả sự rạng rỡ của tính cách, chẳng hạn như khi ai đó có "inner sheen" khiến họ trở nên hấp dẫn hoặc lôi cuốn. Tóm lại, từ "sheen" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hóg" có nghĩa là "shine" hoặc "rực rỡ", và cách sử dụng hiện đại của nó vẫn ám chỉ vẻ đẹp rực rỡ hoặc sự rạng rỡ, đặc biệt gắn liền với các bề mặt sáng bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

type nội động từ

meaning(thơ ca) ngời sáng, xán lạn

namespace
Ví dụ:
  • The car's paint had a striking sheen under the sun's rays.

    Lớp sơn của xe có độ bóng sáng nổi bật dưới ánh nắng mặt trời.

  • Her silk blouse caught the light and reflected a subtle sheen.

    Chiếc áo lụa của cô bắt sáng và phản chiếu một lớp sáng tinh tế.

  • The chrome fixtures in the kitchen sparkled and had a noticeable sheen.

    Đồ đạc bằng crôm trong bếp lấp lánh và sáng bóng đáng chú ý.

  • The golden statue had a rich, luxurious sheen that seemed to glow.

    Bức tượng vàng có độ sáng bóng sang trọng, rực rỡ và dường như đang tỏa sáng.

  • The leaf-covered ground shimmered with a faint sheen after the rainstorm.

    Mặt đất phủ đầy lá lấp lánh một thứ ánh sáng yếu ớt sau cơn mưa rào.

  • The flat-screen television's surface had a smooth sheen, creating a vivid and sharp image.

    Bề mặt của tivi màn hình phẳng có độ bóng mịn, tạo ra hình ảnh sống động và sắc nét.

  • The water droplets on the car's windshield had a dazzling sheen as they slid down the window.

    Những giọt nước trên kính chắn gió của xe phát ra ánh sáng lấp lánh khi chúng trượt xuống cửa sổ.

  • The mahogany table had a warm, polished sheen that gleamed in the light.

    Chiếc bàn gỗ gụ có màu sáng bóng, ấm áp và lấp lánh dưới ánh sáng.

  • The polished bronze door handle had a soft and luscious sheen, defining the handle's elegant curves.

    Tay nắm cửa bằng đồng đánh bóng có độ bóng mềm mại và sáng bóng, làm nổi bật những đường cong thanh lịch của tay nắm.

  • The glossy lip gloss provided a lustrous sheen, enhancing the wearer's pout.

    Son bóng có độ bóng cao, giúp tôn lên đôi môi căng mọng của người dùng.