danh từ
sự loá mắt, sự chói mắt, sự hoa mắt, sự quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the blazing sun dazzles our eyes: ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
ánh sáng chói
(hàng hải) thuật sơn nguỵ trang một chiếc tàu)
ngoại động từ
làm loá mắt, làm chói mắt, làm hoa mắt, làm quáng mắt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the blazing sun dazzles our eyes: ánh mặt trời sáng chói làm loá mắt chúng tôi
làm sững sờ, làm kinh ngạc
(hàng hải) sơn nguỵ trang (một chiếc tàu)