Định nghĩa của từ lordly

lordlyadjective

Chúa ơi

/ˈlɔːdli//ˈlɔːrdli/

Nguồn gốc của từ "lordly" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là những năm 1300. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lordele", là sự kết hợp của các từ "seigneur" (có nghĩa là chúa tể) và hậu tố thu nhỏ "-le". Thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ những người sở hữu phẩm chất hoặc đặc điểm của một chúa tể, chẳng hạn như phẩm giá, quyền lực và sự vượt trội. Nó cũng gắn liền với những người sống xa hoa hoặc lộng lẫy. Theo thời gian, cách sử dụng "lordly" đã phát triển để bao gồm hàm ý tiêu cực hơn, chỉ những người cư xử theo cách kiêu ngạo hoặc hống hách. Hàm ý này có thể xuất hiện do sự liên tưởng giữa các chúa tể với chế độ phong kiến ​​và quyền lực thường xuyên lạm dụng của họ đối với cấp dưới. Ngày nay, "lordly" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù việc sử dụng nó đã trở nên ít phổ biến hơn. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc miêu tả để truyền tải cảm giác vĩ đại, dễ bị tổn thương hoặc kiêu ngạo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý

meaningkiêu căng, ngạo mạn, hống hách, hách dịch

namespace

behaving in a way that suggests that you think you are better than other people

cư xử theo cách cho thấy bạn nghĩ mình tốt hơn người khác

Ví dụ:
  • He dismissed us with a lordly gesture.

    Anh ta đuổi chúng tôi đi bằng một cử chỉ uy nghiêm.

  • The aristocrat moved through the countryside with a lordly stride, displaying a regal air that commanded respect.

    Vị quý tộc di chuyển qua vùng nông thôn với những bước đi uy nghiêm, thể hiện phong thái vương giả đáng được tôn trọng.

  • The mansion was a perfect reflection of its lordly owner, exuding an air of exclusivity and wealth.

    Ngôi biệt thự phản ánh hoàn hảo hình ảnh của chủ nhân, toát lên vẻ sang trọng và giàu có.

  • The king's lordly bearing was both imposing and captivating, hinting at a deep reservoir of power and knowledge.

    Phong thái uy nghiêm của nhà vua vừa uy nghiêm vừa quyến rũ, thể hiện nguồn sức mạnh và kiến ​​thức sâu rộng.

  • The executive's lordly manner left little doubt that he was in charge, brooking no dissent or discussion as he went about his business with the air of a man wholly in control.

    Phong thái uy nghiêm của vị giám đốc điều hành khiến người ta không nghi ngờ gì về việc ông là người chịu trách nhiệm, không chấp nhận bất kỳ sự bất đồng quan điểm hay thảo luận nào khi ông thực hiện công việc của mình với thái độ của một người hoàn toàn nắm quyền kiểm soát.

Từ, cụm từ liên quan

large and impressive; suitable for a lord

lớn và ấn tượng; phù hợp với lãnh chúa

Ví dụ:
  • a lordly mansion

    một dinh thự uy nghiêm

Từ, cụm từ liên quan