Định nghĩa của từ wordy

wordyadjective

nhiều lời

/ˈwɜːdi//ˈwɜːrdi/

Từ "wordy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Thuật ngữ "word" ban đầu dùng để chỉ một cách diễn đạt bằng lời nói hoặc văn bản, và hậu tố "-y" là dạng thu nhỏ, có nghĩa là "small" hoặc "insignificant". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), "wordy" xuất hiện như một tính từ, có nghĩa là "của từ ngữ" hoặc "verbal". Nghĩa gốc này ngụ ý tập trung vào từ ngữ hơn là hành động. Theo thời gian, nghĩa của "wordy" đã chuyển sang mô tả một người hoặc một thứ gì đó sử dụng quá nhiều từ ngữ, thường theo cách tẻ nhạt hoặc thừa thãi. Nghĩa này có thể phát triển do ảnh hưởng của các ngôn ngữ như tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, nơi mà sự rườm rà thường được coi là một đặc điểm tiêu cực. Ngày nay, "wordy" thường được dùng để mô tả cách viết, cách nói hoặc cách suy nghĩ quá cầu kỳ, dài dòng hoặc lan man.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningdài dòng

examplea wordy telegram: bức điện dài dòng

examplewordy person: người nói dài

meaningkhẩu, (bằng) miệng

examplea wordy battle: một cuộc đấu khẩu

namespace
Ví dụ:
  • The speaker's remarks were overly wordy and failed to get to the point.

    Bài phát biểu của diễn giả quá dài dòng và không đi thẳng vào vấn đề chính.

  • The author's writing style was excessively wordy, making it challenging to follow the plot.

    Phong cách viết của tác giả quá dài dòng, khiến người đọc khó theo dõi cốt truyện.

  • The lawyer's arguments were too wordy, and the judge repeatedly asked him to simplify his statements.

    Lập luận của luật sư quá dài dòng và thẩm phán liên tục yêu cầu ông rút gọn lời khai.

  • The student's essay was overly wordy, and they failed to answer the question properly.

    Bài luận của học sinh này quá dài dòng và không trả lời đúng câu hỏi.

  • The minister's sermon was overly wordy, and the congregation started to lose focus halfway through.

    Bài giảng của vị mục sư quá dài dòng và giáo dân bắt đầu mất tập trung sau nửa bài giảng.

  • The novel's dialogue was wordy and lacked the natural flow of conversation.

    Lời thoại trong tiểu thuyết dài dòng và thiếu mạch lạc tự nhiên.

  • The director's instructions were too wordy, leaving the actors feeling confused about their roles.

    Hướng dẫn của đạo diễn quá dài dòng, khiến các diễn viên cảm thấy bối rối về vai diễn của mình.

  • The journalist's report was too wordy, but the editor insisted on cutting it down significantly.

    Bài báo cáo của nhà báo quá dài dòng, nhưng biên tập viên vẫn nhất quyết cắt giảm đáng kể.

  • The witness's testimony was unnecessarily wordy, and the court had to repeatedly clarify their statements.

    Lời khai của nhân chứng dài dòng không cần thiết và tòa án phải nhiều lần làm rõ lời khai của họ.

  • The research paper was overly wordy and failed to provide a clear summary of the findings.

    Bài nghiên cứu quá dài dòng và không tóm tắt rõ ràng những phát hiện.