Định nghĩa của từ looker

lookernoun

người nhìn

/ˈlʊkə(r)//ˈlʊkər/

Nguồn gốc của từ "looker" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là trong thế giới đua ngựa. Trong thời gian này, "lookout" là một người đứng trên bục hoặc tòa nhà cao tầng để xem các pha đua ngựa và ra hiệu về đích cho người bấm giờ. Thuật ngữ "looker" ban đầu được dùng để mô tả một người xem đua ngựa, vì theo thời gian, thuật ngữ "horse race looker" được rút ngắn thành "looker". Vào những năm 1920 và 1930, thuật ngữ "looker" bắt đầu gắn liền với những người đàn ông thường xuyên lui tới các nhà hát thoát y, nhìn trộm qua các khe hở trên tường để thoáng thấy người biểu diễn. Điều này dẫn đến ý nghĩa hiện đại của "looker" là một người được coi là hấp dẫn hoặc đáng mơ ước, đặc biệt là đối với những người khác giới. Ngày nay, thuật ngữ "looker" vẫn thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thời trang và làm đẹp đến công nghệ và giải trí. Ví dụ, trong thế giới thời trang, "lookbook" là bộ sưu tập trang phục và phong cách dành cho những cá nhân tạo ra xu hướng được gọi là "lookers." Nhìn chung, thuật ngữ "looker" tiếp tục phát triển và thích nghi để phù hợp với bối cảnh xã hội và văn hóa đang thay đổi của thời hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười nhìn, người xem

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người đẹp ((cũng) good looker)

namespace
Ví dụ:
  • She's a real looker in that red dress; it really brings out her beautiful curves.

    Cô ấy thực sự xinh đẹp trong chiếc váy đỏ đó; nó thực sự làm nổi bật những đường cong tuyệt đẹp của cô ấy.

  • The ocean looked stunning at sunset, with the orange and pink colors spreading across the horizon.

    Cảnh biển trông tuyệt đẹp lúc hoàng hôn, với sắc cam và hồng trải dài khắp đường chân trời.

  • The smooth lines and sleek design of the sports car make it a true looker.

    Những đường nét mượt mà và thiết kế bóng bẩy của chiếc xe thể thao khiến nó thực sự đẹp mắt.

  • The model on the cover of the magazine is a true looker; her porcelain skin and piercing blue eyes are breathing taking.

    Người mẫu trên trang bìa tạp chí thực sự rất xinh đẹp; làn da trắng sứ và đôi mắt xanh thẳm của cô thật hút hồn.

  • The chef's creation looked like a masterpiece, the colors and presentation blended together to create a true feast for the eyes.

    Món ăn do đầu bếp chế biến trông giống như một kiệt tác, màu sắc và cách trình bày hòa quyện với nhau tạo nên một bữa tiệc thị giác thực sự.

  • The corporation's new logo is an instant looker, the modern design and sleek typography really stand out.

    Logo mới của công ty trông rất bắt mắt, thiết kế hiện đại và kiểu chữ đẹp mắt thực sự nổi bật.

  • The baby gazed at mom with such pure, innocent eyes; she's a true looker, as any parent would say.

    Em bé nhìn mẹ bằng đôi mắt trong sáng, ngây thơ; cô bé thực sự là một mỹ nhân, như bất kỳ bậc cha mẹ nào cũng sẽ nói.

  • The waterfall looked like a work of art, with the water cascading down the granite rocks and spilling into the tranquil pool below.

    Thác nước trông giống như một tác phẩm nghệ thuật, với dòng nước đổ xuống những tảng đá granit và tràn vào hồ nước yên tĩnh bên dưới.

  • That sunset was a true looker, with the sky painted in vibrant pinks, oranges, and purples.

    Hoàng hôn hôm đó thực sự đẹp, bầu trời được tô điểm bằng những sắc hồng, cam và tím rực rỡ.

  • The city skyline looked stunning as the sun started to set; the twinkling lights and towering skyscrapers took your breath away.

    Đường chân trời của thành phố trông tuyệt đẹp khi mặt trời bắt đầu lặn; những ánh đèn nhấp nháy và những tòa nhà chọc trời cao chót vót khiến bạn phải ngỡ ngàng.