Định nghĩa của từ lecher

lechernoun

liếm

/ˈletʃə(r)//ˈletʃər/

Từ "lecher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "lechier". Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "lacerare", có nghĩa là "xé hoặc xé". Trong tiếng Pháp cổ, "lechier" ám chỉ hành động xé hoặc xé rách, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả hành động vui vẻ hoặc vuốt ve, thường theo cách vui tươi hoặc trìu mến. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "lecher" xuất hiện, vẫn giữ nguyên hàm ý vuốt ve hoặc vuốt ve. Tuy nhiên, trong thế kỷ 14, từ này mang hàm ý tiêu cực hơn, mô tả sự chú ý không mong muốn hoặc quá mức, đặc biệt là đối với phụ nữ. Nghĩa miệt thị này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, ám chỉ những người thể hiện hành vi không phù hợp hoặc săn mồi tình dục. Mặc dù vậy, nghĩa gốc của từ này, vốn truyền tải ý nghĩa về hành vi vui tươi hoặc trìu mến, phần lớn đã bị mất.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng

namespace
Ví dụ:
  • The lecherous old man couldn't keep his eyes off the young woman's assets.

    Gã già dâm đãng không thể rời mắt khỏi tài sản của cô gái trẻ.

  • Her friend warned her to stay away from the lecherous co-worker who had made advances towards her.

    Người bạn của cô đã cảnh báo cô tránh xa gã đồng nghiệp dâm đãng đã tán tỉnh cô.

  • The lecherous priest was exposed for his misconduct with several female parishioners.

    Vị linh mục dâm ô đã bị vạch trần vì hành vi sai trái của mình với nhiều giáo dân nữ.

  • The lecherous laugh escaped his lips as he glanced down at the suggestive material on his laptop screen.

    Tiếng cười dâm đãng thoát ra khỏi môi anh ta khi anh ta liếc xuống những hình ảnh gợi tình trên màn hình máy tính xách tay.

  • The lecherous gesture left her feeling uncomfortable and she quickly removed herself from the situation.

    Cử chỉ dâm đãng đó khiến cô cảm thấy không thoải mái và cô nhanh chóng rời khỏi tình huống đó.

  • The lecherous creature lurked in the shadows, preying on unsuspecting women.

    Sinh vật dâm đãng ẩn núp trong bóng tối, săn mồi là những người phụ nữ không hề hay biết.

  • The lecherous comments made by the supporting actor led to many complaints from the leading lady.

    Những bình luận khiếm nhã của nam diễn viên phụ đã khiến nữ diễn viên chính phải nhận nhiều lời phàn nàn.

  • The lecherous spy used his charm to seduce sensitive information from the enemy's desk drawer.

    Tên điệp viên dâm đãng đã dùng sự quyến rũ của mình để dụ dỗ lấy thông tin nhạy cảm từ ngăn kéo bàn của kẻ thù.

  • The lecherous looks of the lounge singer made the female guest wonder if they were in a sleazy cabaret.

    Vẻ ngoài dâm đãng của ca sĩ quán bar khiến các vị khách nữ tự hỏi liệu họ có đang ở trong một hộp đêm tồi tàn hay không.

  • The lecherous stranger's unwanted advances towards the victim would soon become the proof in the detective's case.

    Những hành vi tiếp cận không mong muốn của kẻ lạ mặt dâm đãng đối với nạn nhân sẽ sớm trở thành bằng chứng trong vụ án của thám tử.