Định nghĩa của từ admirer

admirernoun

Người ngưỡng mộ

/ədˈmaɪərə(r)//ədˈmaɪərər/

Từ "admirer" bắt nguồn từ tiếng Latin "admirari," có nghĩa là "ngạc nhiên" hoặc "bị kinh ngạc". Gốc từ này cũng cho chúng ta từ "ngưỡng mộ". Theo thời gian, "admirer" đã phát triển để chỉ cụ thể một người cảm thấy ngưỡng mộ hoặc tôn trọng người khác một cách mạnh mẽ. Sự ngưỡng mộ này có thể là dành cho kỹ năng, thành tích, tính cách hoặc thậm chí chỉ là ngoại hình của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng

meaningngười say mê (một người đàn bà)

namespace

a person who admires somebody/something, especially a well-known person or thing

người ngưỡng mộ ai/cái gì, đặc biệt là người hoặc vật nổi tiếng

Ví dụ:
  • He is a great admirer of Picasso's early paintings.

    Ông là một người rất ngưỡng mộ những bức tranh đầu tiên của Picasso.

  • She has a multitude of admirers who are in awe of her intellect and beauty.

    Cô có rất nhiều người ngưỡng mộ vì trí tuệ và vẻ đẹp của cô.

  • The famous painter has amassed a legion of admirers who flock to his exhibits.

    Họa sĩ nổi tiếng này đã thu hút được rất nhiều người hâm mộ đổ xô đến xem triển lãm của ông.

  • The musician's fan base is vast and includes countless admirers who swear by his talent.

    Lượng người hâm mộ nhạc sĩ này rất đông đảo và bao gồm vô số người ngưỡng mộ tài năng của ông.

  • The author's books have won over numerous admirers with their wit and wisdom.

    Những cuốn sách của tác giả đã chiếm được cảm tình của nhiều người hâm mộ bởi sự dí dỏm và trí tuệ của nó.

Ví dụ bổ sung:
  • She soon gained admirers in England and France.

    Cô sớm nhận được sự ngưỡng mộ ở Anh và Pháp.

  • The funeral was attended by the singer's friends and admirers.

    Lễ tang có sự tham dự của bạn bè và người hâm mộ nam ca sĩ.

a person who has a romantic or sexual interest in somebody

một người có mối quan tâm lãng mạn hoặc tình dục với ai đó

Ví dụ:
  • She never married but had many admirers.

    Cô chưa bao giờ kết hôn nhưng có rất nhiều người ngưỡng mộ.

  • You've got a secret admirer.

    Bạn có một người ngưỡng mộ bí mật.

  • She was always surrounded by a circle of admirers.

    Cô luôn được bao quanh bởi một vòng tròn những người ngưỡng mộ.