Định nghĩa của từ surveyor

surveyornoun

người khảo sát

/səˈveɪə(r)//sərˈveɪər/

Từ "surveyor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "survēre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "khảo sát". Thuật ngữ tiếng Latin này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "surveyen" hoặc "người khảo sát". Vào thế kỷ 14, một người khảo sát ám chỉ một người tiến hành kiểm tra hoặc thanh tra trực quan, thường là để đánh giá đất đai hoặc tài sản để đánh thuế hoặc các mục đích khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã cụ thể chỉ những cá nhân đo lường, lập bản đồ và đánh giá ranh giới đất đai, lãnh thổ và các đặc điểm, chẳng hạn như kỹ sư, người vẽ bản đồ và đại lý đất đai. Ở nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ, Canada và Vương quốc Anh, thuật ngữ "surveyor" được sử dụng để mô tả một chuyên gia thực hiện các chức năng này, thường có đào tạo chuyên môn và chứng chỉ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningviên thanh tra, người kiểm sát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập)

meaningngười chuyên vẽ bản đồ địa hình

namespace

a person whose job is to examine and record the details of a piece of land

một người có công việc là kiểm tra và ghi lại các chi tiết của một mảnh đất

Ví dụ:
  • The construction company hired a professional surveyor to draw up accurate site plans and land boundaries for their new development project.

    Công ty xây dựng đã thuê một chuyên gia khảo sát chuyên nghiệp để lập bản đồ mặt bằng và ranh giới đất chính xác cho dự án phát triển mới của họ.

  • The surveyor used advanced technology to gather data and create detailed maps of the property, including elevation, contour lines, and topography.

    Người khảo sát đã sử dụng công nghệ tiên tiến để thu thập dữ liệu và tạo ra bản đồ chi tiết về bất động sản, bao gồm độ cao, đường đồng mức và địa hình.

  • With her expertise and knowledge in surveying, the district land office surveyor accurately measured and recorded the boundaries of public and private lands as part of the local government's land registration program.

    Với chuyên môn và kiến ​​thức về khảo sát, nhân viên khảo sát của văn phòng đất đai quận đã đo đạc và ghi lại chính xác ranh giới đất công và đất tư như một phần của chương trình đăng ký đất đai của chính quyền địa phương.

  • The experienced surveyor employed traditional methods such as measuring angles and distances with a theodolite and measuring tape to ensure accuracy in his work.

    Người khảo sát giàu kinh nghiệm đã sử dụng các phương pháp truyền thống như đo góc và khoảng cách bằng máy kinh vĩ và thước dây để đảm bảo độ chính xác trong công việc.

  • The surveyor's report provided valuable information to the client, including the location of underground utilities and potential hazards, which would impact the design and construction of the proposed project.

    Báo cáo của người khảo sát cung cấp thông tin có giá trị cho khách hàng, bao gồm vị trí của các tiện ích ngầm và các mối nguy tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến thiết kế và xây dựng của dự án được đề xuất.

a person whose job is to examine a building to make sure it is in good condition, usually done for somebody who is thinking of buying it

một người có công việc là kiểm tra một tòa nhà để đảm bảo nó ở trong tình trạng tốt, thường được thực hiện cho người đang có ý định mua nó

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan