Định nghĩa của từ watch for

watch forphrasal verb

theo dõi

////

Cụm từ "watch for" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt: "watch" và "for". Từ "watch" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "waccan", có nghĩa là tỉnh táo hoặc cảnh giác. Nghĩa gốc của nó không chỉ giới hạn ở các thiết bị đo thời gian mà còn bao hàm khái niệm rộng hơn là cảnh giác hoặc chú ý. Từ "for" có lịch sử lâu đời và phức tạp hơn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "furuz", có nghĩa là thứ gì đó giống như "furrow" hoặc "slide". Trong các ngôn ngữ Đức, "for" được sử dụng như một giới từ có nghĩa là "ở phía trước", "before" hoặc "do". Nghĩa này vẫn được lưu giữ trong nhiều ngôn ngữ Đức hiện đại. Trong tiếng Anh trung đại, "for" đôi khi cũng được sử dụng như một liên từ phụ thuộc để kết nối một mệnh đề với một mệnh đề chính, như trong "anh ấy đến vì tôi". Theo thời gian, ý nghĩa của "watch for" đã thay đổi. Ban đầu, nó được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh để canh chừng kẻ thù đang đến gần hoặc các mối đe dọa tiềm tàng khác. Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã được sử dụng rộng rãi hơn để có nghĩa là "cảnh giác" hoặc "để mắt đến". Ngày nay, "watch for" là một cụm từ được sử dụng rộng rãi, thường được sử dụng trong tiếng Anh nói cũng như trong giao tiếp bằng văn bản, chẳng hạn như các biển báo hoặc hướng dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • She watched the sunset with a sense of awe as the sky blazed orange and pink.

    Cô ngắm hoàng hôn với cảm giác kinh ngạc khi bầu trời rực rỡ sắc cam và hồng.

  • As the actor took the stage, the audience watched intently, hanging on his every word.

    Khi nam diễn viên bước lên sân khấu, khán giả chăm chú theo dõi, lắng nghe từng lời anh nói.

  • The child watched in fascination as the butterfly emerged from its cocoon.

    Đứa trẻ thích thú theo dõi con bướm chui ra khỏi kén.

  • The nurse watched over the patient, monitoring his vital signs throughout the night.

    Y tá đã theo dõi bệnh nhân và giám sát các dấu hiệu sinh tồn của anh ấy suốt đêm.

  • The detective watched the suspect closely during the interrogation, searching for any signs of deception.

    Thám tử theo dõi nghi phạm chặt chẽ trong quá trình thẩm vấn, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu lừa dối nào.

  • As the clock struck midnight, she looked up at the sky and watched the distant fireworks display.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, cô nhìn lên bầu trời và ngắm màn bắn pháo hoa từ xa.

  • The chess player watched his opponent's moves, calculating his response with cold deliberation.

    Người chơi cờ quan sát nước đi của đối thủ, tính toán phản ứng của mình một cách thận trọng.

  • The Olympic swimmer watched the clock, timing his strokes to break the world record.

    Vận động viên bơi lội Olympic theo dõi đồng hồ, tính thời gian bơi để phá kỷ lục thế giới.

  • The security guard watched the entrance, scanning the crowd for any suspicious activity.

    Người bảo vệ quan sát lối vào, quét đám đông để xem có hoạt động đáng ngờ nào không.

  • The student watched the lecture intently, taking diligent notes for the upcoming exam.

    Cậu sinh viên chăm chú theo dõi bài giảng và ghi chép cẩn thận cho kỳ thi sắp tới.