Định nghĩa của từ localization

localizationnoun

bản địa hóa

/ˌləʊkəlaɪˈzeɪʃn//ˌləʊkələˈzeɪʃn/

Từ "localization" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "loca" có nghĩa là "place" và "alizare" có nghĩa là "khiến cho cư trú". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "localization" dùng để chỉ quá trình chỉ định một vị trí hoặc đặc tính cụ thể cho một thứ gì đó, chẳng hạn như một căn bệnh hoặc một khái niệm. Trong y học, khái niệm định vị dùng để chỉ việc xác định vị trí cụ thể của một căn bệnh hoặc tổn thương trong cơ thể. Quá trình này liên quan đến việc sử dụng các triệu chứng, giải phẫu và các kỹ thuật chẩn đoán để xác định chính xác vị trí của căn bệnh, cho phép điều trị có mục tiêu hơn. Theo thời gian, thuật ngữ "localization" đã mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm tâm lý học, khoa học thần kinh và khoa học máy tính, trong đó thuật ngữ này dùng để chỉ quá trình liên kết một khái niệm, hành vi hoặc hiện tượng với một bối cảnh, thời gian hoặc địa điểm cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương

meaningsự địa phương hoá

meaningsự xác định vị trí, sự định vị

typeDefault

meaningsự định xứ, sự định

meaningl. of sound vị sự định xứ âm (thanh)

namespace

the process of adapting a product or service to make it suitable for a new area

quá trình điều chỉnh sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp với một khu vực mới

Ví dụ:
  • The company does all of its own localization.

    Công ty tự thực hiện toàn bộ quá trình bản địa hóa.

the act or process of finding out exactly where something is

hành động hoặc quá trình tìm ra chính xác vị trí của một cái gì đó

Ví dụ:
  • the precise localization of the infection

    vị trí chính xác của nhiễm trùng

the act of limiting something or its effects to a particular area

hành động hạn chế một cái gì đó hoặc tác động của nó đến một khu vực cụ thể

Ví dụ:
  • the localization of the conflict

    sự định vị của xung đột