Định nghĩa của từ user interface

user interfacenoun

giao diện người dùng

/ˌjuːzər ˈɪntəfeɪs//ˌjuːzər ˈɪntərfeɪs/

Thuật ngữ "user interface" bắt nguồn từ những năm 1970 khi hệ thống máy tính trở nên phức tạp hơn và đòi hỏi sự tương tác giữa con người và máy móc. Trước đó, máy tính chủ yếu được sử dụng cho các tác vụ tính toán số và đầu ra của chúng chủ yếu là số. Những nỗ lực hợp tác đầu tiên để thiết kế hệ thống dành cho người dùng là nhằm mục đích tạo ra các giao diện có thể giúp mọi người tương tác với máy tính bằng cách sử dụng chuột, bàn phím và màn hình hiển thị. Các giao diện này cho phép người dùng điều hướng và thao tác dữ liệu, chỉnh sửa văn bản và thực hiện các tác vụ một cách tương đối dễ dàng. Thuật ngữ "user interface" được đặt ra để mô tả các khía cạnh trực quan và tương tác của các hệ thống này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp giữa người dùng và máy tính. Nó bao gồm các yếu tố như màn hình hiển thị, menu, hộp thoại và cơ chế phản hồi, tất cả đều nhằm mục đích giúp người dùng nhận được phản hồi ngay lập tức từ máy tính. Tầm quan trọng của thiết kế giao diện người dùng ngày càng trở nên rõ ràng khi máy tính được sử dụng rộng rãi hơn và thuật ngữ này trở nên phổ biến vào cuối những năm 1980 khi giao diện người dùng đồ họa (GUI) được phát triển. GUI đã thay thế các giao diện lệnh dựa trên văn bản của các hệ thống trước đó, giúp việc tính toán trở nên trực quan và thân thiện với người dùng hơn. Ngày nay, thiết kế giao diện người dùng là một khía cạnh quan trọng của phát triển phần mềm và liên tục phát triển cùng với những tiến bộ trong công nghệ. Giao diện người dùng được thiết kế với mục tiêu cung cấp trải nghiệm người dùng liền mạch, trực quan và hiệu quả. Chúng nhằm mục đích giảm tải nhận thức, thúc đẩy khả năng truy cập và nâng cao sự hài lòng của người dùng, cuối cùng là làm cho trải nghiệm kỹ thuật số trở nên dễ chịu và hấp dẫn hơn. Nói một cách ngắn gọn, giao diện người dùng - lớp giữa con người và máy móc - đã trở thành yếu tố chính trong thành công của các sản phẩm và dịch vụ công nghệ, biến đổi cách mọi người tương tác và nhận được lợi ích từ công nghệ.

namespace
Ví dụ:
  • The user interface of the new software is intuitive and easy to navigate, making it simple for users to complete tasks quickly and efficiently.

    Giao diện người dùng của phần mềm mới trực quan và dễ điều hướng, giúp người dùng hoàn thành tác vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The user interface of the mobile app is designed with a clean and modern layout, allowing users to access all of its features with just a few taps or swipes.

    Giao diện người dùng của ứng dụng di động được thiết kế với bố cục rõ ràng và hiện đại, cho phép người dùng truy cập tất cả các tính năng chỉ bằng vài lần chạm hoặc vuốt.

  • Users can customize the user interface of the website to match their preferences, choose from a variety of backgrounds, fonts, and color schemes.

    Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện người dùng của trang web để phù hợp với sở thích của mình, chọn từ nhiều hình nền, phông chữ và phối màu khác nhau.

  • The user interface of the gaming console allows users to switch between games and applications with ease, and provides quick access to important settings and options.

    Giao diện người dùng của máy chơi game cho phép người dùng chuyển đổi giữa các trò chơi và ứng dụng một cách dễ dàng, đồng thời cung cấp quyền truy cập nhanh vào các cài đặt và tùy chọn quan trọng.

  • The user interface of the virtual assistant is designed to be both friendly and functional, responding to user commands with clear and concise feedback.

    Giao diện người dùng của trợ lý ảo được thiết kế thân thiện và chức năng, phản hồi lệnh của người dùng bằng phản hồi rõ ràng và súc tích.

  • Users can access all of the settings and preferences related to their account through the user interface, allowing them to customize their experience and manage their account information.

    Người dùng có thể truy cập tất cả các cài đặt và tùy chọn liên quan đến tài khoản của họ thông qua giao diện người dùng, cho phép họ tùy chỉnh trải nghiệm và quản lý thông tin tài khoản của mình.

  • The user interface of the accounting software is designed with a user-friendly interface, allowing even those with little financial knowledge to easily manage their financial data.

    Giao diện người dùng của phần mềm kế toán được thiết kế thân thiện với người dùng, cho phép ngay cả những người có ít kiến ​​thức về tài chính cũng có thể dễ dàng quản lý dữ liệu tài chính của mình.

  • The user interface of the car dashboard provides drivers with clear and concise information about their vehicle's performance and settings, allowing them to make informed decisions and troubleshoot issues as needed.

    Giao diện người dùng trên bảng điều khiển ô tô cung cấp cho người lái thông tin rõ ràng và súc tích về hiệu suất và cài đặt của xe, cho phép họ đưa ra quyết định sáng suốt và khắc phục sự cố khi cần.

  • The user interface of the fitness tracker app provides users with personalized feedback and guidance based on their fitness goals, making it easy for them to stay motivated and achieve their desired results.

    Giao diện người dùng của ứng dụng theo dõi sức khỏe cung cấp cho người dùng phản hồi và hướng dẫn được cá nhân hóa dựa trên mục tiêu sức khỏe của họ, giúp họ dễ dàng duy trì động lực và đạt được kết quả mong muốn.

  • The user interface of the project management software allows team members to easily collaborate, share files, and track progress on projects and tasks.

    Giao diện người dùng của phần mềm quản lý dự án cho phép các thành viên trong nhóm dễ dàng cộng tác, chia sẻ tệp và theo dõi tiến độ của các dự án và nhiệm vụ.