Định nghĩa của từ geolocation

geolocationnoun

vị trí địa lý

/ˌdʒiːəʊləʊˈkeɪʃn//ˌdʒiːəʊləʊˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "geolocation" có nguồn gốc từ lĩnh vực địa lý. Tiền tố "geo-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γαια" (gaia), có nghĩa là "earth" hoặc "ground". Hậu tố "-location" bắt nguồn từ tiếng Latin "locare", có nghĩa là "đặt" hoặc "định vị". Thuật ngữ "geolocation" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1960 để mô tả quá trình xác định vị trí cụ thể của một vật thể hoặc một người trên bề mặt Trái đất bằng cách sử dụng tọa độ địa lý như vĩ độ và kinh độ. Với sự ra đời của công nghệ Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) và các dịch vụ dựa trên vị trí khác, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi vào những năm 1990 và 2000. Ngày nay, định vị địa lý là khả năng xác định chính xác vị trí của thiết bị hoặc người trên bề mặt Trái Đất bằng nhiều công nghệ và kỹ thuật khác nhau, bao gồm GPS, Wi-Fi và phép xác định vị trí mạng di động.

namespace
Ví dụ:
  • The geolocation feature on my smartphone allows me to easily navigate unfamiliar areas and find nearby attractions.

    Tính năng định vị địa lý trên điện thoại thông minh cho phép tôi dễ dàng định hướng đến những khu vực xa lạ và tìm các điểm tham quan gần đó.

  • The geolocation technology in our new car model ensures that the navigation system always points us in the right direction, no matter where we are.

    Công nghệ định vị địa lý trong mẫu xe mới của chúng tôi đảm bảo hệ thống dẫn đường luôn chỉ cho chúng tôi đúng hướng, bất kể chúng tôi đang ở đâu.

  • The geolocation capabilities of the drone we purchased for our farm help us to keep a close eye on our crops and locate any areas that may need attention.

    Khả năng định vị địa lý của máy bay không người lái mà chúng tôi mua cho trang trại giúp chúng tôi theo dõi chặt chẽ mùa màng và xác định những khu vực cần chú ý.

  • The dieting app that I use has a geolocation function which helps me to find healthy restaurants and food options when I'm out and about.

    Ứng dụng ăn kiêng mà tôi sử dụng có chức năng định vị địa lý giúp tôi tìm nhà hàng và lựa chọn thực phẩm lành mạnh khi tôi ra ngoài.

  • The police department in our city has started using geolocation technology to track the location of missing persons and assist in search and rescue operations.

    Sở cảnh sát thành phố của chúng tôi đã bắt đầu sử dụng công nghệ định vị địa lý để theo dõi vị trí của những người mất tích và hỗ trợ hoạt động tìm kiếm và cứu nạn.

  • Geolocation tools are essential for real estate agents who need to accurately portray the location and proximity of properties to potential buyers.

    Công cụ định vị địa lý rất cần thiết cho các đại lý bất động sản khi họ cần mô tả chính xác vị trí và khoảng cách của bất động sản tới người mua tiềm năng.

  • Online retailers are increasingly using geolocation to offer personalized marketing and promotions to customers based on their location.

    Các nhà bán lẻ trực tuyến ngày càng sử dụng định vị địa lý để cung cấp các chương trình tiếp thị và khuyến mãi được cá nhân hóa cho khách hàng dựa trên vị trí của họ.

  • Geolocation helps hikers and campers to navigate their way through unfamiliar terrain and stay safe in the wilderness.

    Định vị địa lý giúp người đi bộ đường dài và cắm trại xác định đường đi qua địa hình xa lạ và đảm bảo an toàn trong vùng hoang dã.

  • The geolocation feature on our home security system allows us to monitor the movement of packages and deliveries around our property, even when we're not at home.

    Tính năng định vị địa lý trên hệ thống an ninh gia đình cho phép chúng tôi theo dõi chuyển động của các gói hàng và đơn hàng xung quanh nhà, ngay cả khi chúng tôi không ở nhà.

  • Geolocation technology is being harnessed to combat common issues like traffic congestion and air pollution by providing accurate data on congested areas and suggesting alternative routes.

    Công nghệ định vị địa lý đang được khai thác để giải quyết các vấn đề phổ biến như tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí bằng cách cung cấp dữ liệu chính xác về các khu vực tắc nghẽn và đề xuất các tuyến đường thay thế.