Định nghĩa của từ slob

slobnoun

bừa bãi

/slɒb//slɑːb/

Từ "slob" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ như một cách nói thông tục ở các vùng phía Tây, đặc biệt là ở California và Oregon. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ "sblog", dùng để chỉ một vùng đất trũng, nhiều đầm lầy. Theo thời gian, thuật ngữ "sblog" đã phát triển thành "slob" và mang một ý nghĩa mới. Vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, "slob" dùng để chỉ một người sống hoặc làm việc trong môi trường bẩn thỉu, bừa bộn hoặc xuống cấp. Nó cũng có thể mô tả một người thường xuyên bừa bộn hoặc bất cẩn trong thói quen cá nhân của họ. Ngày nay, thuật ngữ "slob" thường được dùng để mô tả một người luộm thuộm, lười biếng hoặc cẩu thả, và thường được dùng theo cách hài hước hoặc vui tươi để mô tả bạn bè hoặc người quen không chăm sóc bản thân hoặc môi trường xung quanh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tiếng địa phương) bùn

meaningvật lõng bõng

meaning(thông tục) người ngớ ngẩn vụng về

namespace
Ví dụ:
  • After a long night out, Tom stumbled into his apartment and transformed into a full-fledged slob, leaving clothes and takeout containers scattered everywhere.

    Sau một đêm dài đi chơi, Tom loạng choạng trở về căn hộ của mình và biến thành một gã luộm thuộm, vứt quần áo và hộp đựng thức ăn mang về khắp nơi.

  • The roommate's untidy habits had turned their shared living space into a slob's paradise, with crumbs on the floor, dishes piling up in the sink, and laundry strewn across the couch.

    Thói quen bừa bộn của bạn cùng phòng đã biến không gian sống chung của họ thành thiên đường của sự bừa bộn, với vụn bánh mì trên sàn nhà, bát đĩa chất đống trong bồn rửa và quần áo giặt vứt khắp ghế sofa.

  • Jane couldn't believe how her once-tidy house had become a slob's den, with a mountain of laundry waiting to be folded, dirty dishes piled high in the sink, and a stack of bills left unopened and unpaid.

    Jane không thể tin được ngôi nhà từng ngăn nắp của cô giờ đây đã trở thành hang ổ của bọn lộn xộn, với một núi quần áo chờ được gấp, bát đĩa bẩn chất cao trong bồn rửa và một chồng hóa đơn chưa mở và chưa thanh toán.

  • Despite his mother's repeated pleas to clean up his room, Timmy remained a chronic slob, leaving socks and toys strewn across his floor and bed.

    Mặc dù mẹ đã nhiều lần yêu cầu dọn dẹp phòng của Timmy, cậu bé vẫn tiếp tục bừa bộn, vứt tất và đồ chơi khắp sàn nhà và giường.

  • The classroom was a mess, from the papers strewn across the desk to the pencil sharpenings and crumpled napkins strewn across the floor - a true slob's paradise.

    Lớp học bừa bộn, từ giấy tờ vứt khắp bàn đến những chiếc gọt bút chì và khăn ăn nhàu nát vứt khắp sàn - đúng là thiên đường của những kẻ luộm thuộm.

  • The coffee mugs and empty bags of potato chips littering the couch made it clear that Max was a slob, but his messes paled in comparison to the mess he left in his car, which looked more like a garbage can than a vehicle.

    Những chiếc cốc cà phê và túi khoai tây chiên rỗng nằm rải rác trên ghế cho thấy rõ ràng Max là một gã luộm thuộm, nhưng sự bừa bộn đó chẳng là gì so với đống bừa bộn anh ta để lại trong xe, trông giống thùng rác hơn là một chiếc xe.

  • After a jazz concert, the band members trailed into their greasy-spoon diner, leaving peanut shells and napkins strewn on the seats and tables, with their instruments and sheet music in disarray.

    Sau buổi hòa nhạc nhạc jazz, các thành viên ban nhạc lê bước vào quán ăn đầy mỡ của họ, để lại vỏ đậu phộng và khăn ăn rải rác trên ghế và bàn, cùng với nhạc cụ và bản nhạc hỗn độn.

  • Steve's cluttered and messy office was a slob's paradise, with papers and books stacked haphazardly, empty coffee cups and fast-food wrappers left scattered everywhere, and a general air of disarray that made it impossible to focus.

    Văn phòng bừa bộn và lộn xộn của Steve là thiên đường của sự bừa bộn, với giấy tờ và sách xếp chồng bừa bãi, những chiếc tách cà phê rỗng và giấy gói thức ăn nhanh nằm rải rác khắp nơi, và bầu không khí hỗn loạn chung khiến anh không thể tập trung.

  • Despite her best efforts, Sarah couldn't seem to shake her slobbish tendencies, leaving dirty dishes piling up in the sink and crumbs from her snacks left scattered on the floor.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức, Sarah dường như không thể thoát khỏi tính bừa bộn của mình, để lại bát đĩa bẩn chất đống trong bồn rửa và vụn đồ ăn nhẹ vương vãi trên sàn nhà.

  • The gym was filled with slobs, from the weightlifters who left their dumbbells scattered on the floor to the runners who left a trail of sweat on the treadmills and wiped their brows on the towels left on the rack.

    Phòng tập thể dục đầy những kẻ luộm thuộm, từ những người cử tạ vứt tạ khắp sàn cho đến những người chạy bộ để lại vệt mồ hôi trên máy chạy bộ và lau lông mày bằng những chiếc khăn để lại trên giá.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs