Định nghĩa của từ foot soldier

foot soldiernoun

lính bộ binh

/ˈfʊt səʊldʒə(r)//ˈfʊt səʊldʒər/

Cụm từ "foot soldier" là thuật ngữ dùng để mô tả một người lính bộ binh thông thường chiến đấu trên bộ như một phần của quân đội. Từ "foot" ám chỉ thực tế là những người lính này chiến đấu và di chuyển trên bộ, trong khi những người lính kỵ binh, chẳng hạn, chiến đấu và di chuyển trên lưng ngựa. Thuật ngữ "soldier" tự giải thích, vì nó ám chỉ một người phục vụ trong lực lượng vũ trang. Cụm từ "foot soldier" có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi các hiệp sĩ mặc áo giáp cưỡi ngựa là lực lượng tinh nhuệ trong quân đội. Mặt khác, những người lính bộ binh ít giàu có và ít tinh nhuệ hơn, và do đó, họ thường không mặc áo giáp và chiến đấu trên bộ. Thuật ngữ "foot soldier" đã tồn tại trong suốt chiều dài lịch sử và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những người lính bình thường phục vụ và chiến đấu ở tuyến đầu của quân đội.

namespace

a soldier who fights on foot, not on a horse or in a vehicle

một người lính chiến đấu bằng chân, không phải trên lưng ngựa hoặc trên xe

a person in an organization who does work that is important but boring, and who has no power or responsibility

một người trong một tổ chức làm công việc quan trọng nhưng nhàm chán, và không có quyền lực hoặc trách nhiệm