Định nghĩa của từ prose

prosenoun

văn xuôi

/prəʊz//prəʊz/

Từ "prose" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu, cụ thể là trong văn học Pháp vào khoảng thế kỷ 13. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "prosa" hoặc "prose style,", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "prosaica" có nghĩa là "lời nói thông thường" hoặc "ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu". Trước khi sử dụng thuật ngữ "prose,", các nhà văn thời trung cổ chủ yếu sử dụng thơ để truyền tải các câu chuyện, văn bản tôn giáo và tường thuật lịch sử. Tuy nhiên, khi nhu cầu về các văn bản thực tế và dễ hiểu hơn tăng lên, các nhà văn bắt đầu thử nghiệm một phong cách viết mới tập trung vào giao tiếp rõ ràng, trực tiếp. Thuật ngữ "prose" ban đầu được sử dụng để mô tả phong cách mới này, nhấn mạnh vào sự rõ ràng, mạch lạc và cấu trúc logic hơn là các biện pháp tu từ và ngôn ngữ hoa mỹ thường thấy trong thơ ca truyền thống. Ngoài ra, văn xuôi thường có nhiều yếu tố, chẳng hạn như đối thoại, mô tả và tường thuật, mà không thường thấy trong thơ ca. Khi văn xuôi trở nên phổ biến, nó trở thành một hình thức biểu đạt văn học ngày càng quan trọng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như triết học, luật pháp, kinh tế và khoa học. Ngày nay, văn xuôi vẫn tiếp tục là hình thức giao tiếp bằng văn bản chủ đạo ở hầu hết các nền văn hóa trên thế giới, từ các bài báo và báo cáo đến tiểu thuyết và tiểu luận.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvăn xuôi

meaningbài nói chán ngắt

meaningtính tầm thường, tính dung tục

namespace
Ví dụ:
  • The author's unadorned and straightforward language in this passage is a prime example of prose.

    Ngôn ngữ giản dị và thẳng thắn của tác giả trong đoạn văn này là một ví dụ điển hình về văn xuôi.

  • She spent hours pouring over her prose, striving for literary perfection.

    Bà đã dành nhiều giờ để miệt mài viết văn xuôi, phấn đấu đạt đến sự hoàn hảo về mặt văn chương.

  • The poem's abrupt ending left the reader wanting more, but the author's prose provided a satisfying conclusion.

    Cái kết đột ngột của bài thơ khiến người đọc muốn đọc thêm, nhưng văn xuôi của tác giả đã đưa ra một kết thúc thỏa đáng.

  • His prose was poetic and lyrical, weaving a spellbinding story that kept the reader hooked until the very end.

    Văn xuôi của ông mang tính thơ ca và trữ tình, đan xen vào một câu chuyện hấp dẫn khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận phút cuối cùng.

  • The writer's prose was rich with detail, allowing the reader to vividly picture the scenes and characters.

    Văn xuôi của tác giả giàu chi tiết, cho phép người đọc hình dung một cách sống động các cảnh và nhân vật.

  • The prose was dense and complex, challenging the reader's intellect and demanding their full attention.

    Văn xuôi cô đọng và phức tạp, thách thức trí tuệ của người đọc và đòi hỏi họ phải tập trung hoàn toàn.

  • The author's vivid and descriptive prose brought the book's settings and moods to life in the reader's mind.

    Văn xuôi sống động và giàu tính mô tả của tác giả đã thổi hồn vào bối cảnh và tâm trạng của cuốn sách trong tâm trí người đọc.

  • The prose was simple yet powerful, conveying the emotion and meaning of the story in a profound way.

    Văn xuôi đơn giản nhưng mạnh mẽ, truyền tải cảm xúc và ý nghĩa của câu chuyện một cách sâu sắc.

  • Her prose was tinged with melancholy, reflecting the mood of the novel's themes.

    Văn xuôi của bà nhuốm màu u sầu, phản ánh tâm trạng của chủ đề trong tiểu thuyết.

  • The prose was elegant and refined, demonstrating the author's mastery of the craft.

    Văn xuôi thanh lịch và tinh tế, thể hiện trình độ thành thạo của tác giả.

Từ, cụm từ liên quan