Định nghĩa của từ listenable

listenableadjective

có thể nghe được

/ˈlɪsnəbl//ˈlɪsnəbl/

Từ "listenable" đã đi vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20 và bắt nguồn từ động từ "to listen". Tiền tố "li-" trong "listenable" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlīḣan", có nghĩa là "nghe". Theo thời gian, tiền tố "li-" đã được sử dụng để tạo ra những từ mới có hàm ý tích cực dựa trên các từ gốc của chúng. Trong trường hợp này, "li-" được gắn vào động từ "to listen" để tạo ra một từ mô tả một thứ gì đó dễ nghe và thú vị. Lần đầu tiên từ "listenable" được ghi lại là trong một ấn bản năm 1949 của tạp chí "American Speech", trong đó từ này được định nghĩa là "có khả năng được lắng nghe". Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần phổ biến của từ điển tiếng Anh, được sử dụng để mô tả nhiều thứ, từ âm nhạc và podcast đến phong cách nói của mọi người. Nhìn chung, nguồn gốc và ý nghĩa của "listenable" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe trong xã hội hiện đại và các loại nội dung thú vị và hấp dẫn nhất khi nghe.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnghe thích thú

namespace
Ví dụ:
  • The singer's voice was incredibly listenable, with each note crystal clear and enjoyable to hear.

    Giọng hát của ca sĩ vô cùng dễ nghe, từng nốt nhạc đều trong trẻo và dễ nghe.

  • The instrumental track was very listenable, with a mellow melody that drew the listener in.

    Bản nhạc không lời rất dễ nghe, với giai điệu êm dịu thu hút người nghe.

  • The podcast featured insightful discussions and a listenable presentation style that kept the audience engaged.

    Podcast có những cuộc thảo luận sâu sắc và phong cách trình bày dễ nghe, thu hút được sự chú ý của khán giả.

  • The album's overall sound was very listenable, with a cohesive blend of instruments and vocals.

    Âm thanh tổng thể của album rất dễ nghe, với sự kết hợp chặt chẽ giữa nhạc cụ và giọng hát.

  • The audio book had a listenable narrator, whose voice was pleasant and easy to follow.

    Sách nói có người kể chuyện dễ nghe, giọng nói dễ chịu và dễ theo dõi.

  • The presentation was completely listenable, with clear enunciation and minimal background noise.

    Bài thuyết trình hoàn toàn dễ nghe, phát âm rõ ràng và ít tiếng ồn xung quanh.

  • The news program's anchor had a listenable and professional delivery that added to the show's credibility.

    Người dẫn chương trình tin tức có cách truyền đạt dễ nghe và chuyên nghiệp, giúp tăng thêm độ tin cậy cho chương trình.

  • The radio show allowed for listener call-ins, making it even more listenable and interactive.

    Chương trình phát thanh cho phép người nghe gọi đến, khiến chương trình dễ nghe và tương tác hơn.

  • The studio version of the song was far more listenable than the live performance, due to the clarity of the recording.

    Phiên bản thu âm của bài hát này dễ nghe hơn nhiều so với bản biểu diễn trực tiếp vì chất lượng thu âm rất rõ ràng.

  • The discussion between the two hosts was very listenable, with a natural flow and easy-to-understand dialogue.

    Cuộc thảo luận giữa hai người dẫn chương trình rất dễ nghe, với mạch lạc tự nhiên và lời thoại dễ hiểu.