Định nghĩa của từ liquidize

liquidizeverb

thanh lý

/ˈlɪkwɪdaɪz//ˈlɪkwɪdaɪz/

Động từ "liquidize" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong bối cảnh tài chính và thương mại. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "liquidus", có nghĩa là "chất lỏng" và hậu tố "-ize", tạo thành một động từ. Ban đầu, "liquidize" có nghĩa là chuyển đổi một cái gì đó, chẳng hạn như tài sản hoặc bất động sản, thành dạng lỏng, thường là để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình bán hoặc chuyển nhượng nó. Điều này có thể bao gồm việc đổi chứng khoán thành tiền mặt, thanh lý doanh nghiệp hoặc bán tài sản để lấy tiền. Theo thời gian, ý nghĩa của "liquidize" được mở rộng để bao gồm khái niệm hòa tan hoặc phân tán các chất rắn hoặc bán rắn thành trạng thái lỏng. Ý nghĩa này của từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và nấu ăn, chẳng hạn như hóa lỏng thực phẩm hoặc biến chất rắn thành chất lỏng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningcho hoá lỏng

namespace
Ví dụ:
  • To prepare the smoothie, we need to liquidize two ripe bananas, a cup of spinach, and a splash of almond milk in a blender until smooth.

    Để làm sinh tố, chúng ta cần xay nhuyễn hai quả chuối chín, một cốc rau bina và một ít sữa hạnh nhân trong máy xay sinh tố cho đến khi mịn.

  • The soup can be liquidized in batches using an immersion blender or transferred to a blender for a smoother consistency.

    Có thể xay súp thành từng mẻ bằng máy xay cầm tay hoặc cho vào máy xay sinh tố để có hỗn hợp mịn hơn.

  • For the cocktail, we need to liquidize a few ice cubes, one oz of lime juice, and 2 oz of tequila in a blender.

    Đối với loại cocktail này, chúng ta cần cho một vài viên đá, 1 oz nước cốt chanh và 2 oz rượu tequila vào máy xay sinh tố.

  • To make this homemade baby food, first, steam and puree the vegetables and then liquidize them with a little bit of water until they reach the desired consistency.

    Để làm thức ăn trẻ em tự chế này, trước tiên, hãy hấp và xay nhuyễn rau, sau đó xay nhuyễn chúng với một ít nước cho đến khi đạt được độ đặc mong muốn.

  • The blender container needs to be liquidized beforehand to prevent any leftover food items from forming clumps.

    Cần phải xay nhuyễn hộp đựng máy xay trước để tránh thức ăn thừa bị vón cục.

  • The jelly might have to be liquidized slightly in the microwave before it becomes pourable.

    Có thể phải làm thạch hơi loãng trong lò vi sóng trước khi có thể rót được.

  • To create a thicker texture, we can blend the soup for a shorter time, but to achieve a completely smooth consistency, we'll need to liquidize it for a longer period.

    Để tạo ra kết cấu đặc hơn, chúng ta có thể xay súp trong thời gian ngắn hơn, nhưng để đạt được độ mịn hoàn toàn, chúng ta cần phải xay súp trong thời gian dài hơn.

  • If the recipe calls for liquidizing the nuts, be careful not to overprocess them, or they might turn into a paste instead.

    Nếu công thức yêu cầu phải nghiền hạt thành dạng lỏng, hãy cẩn thận không xay quá kỹ, nếu không chúng có thể biến thành dạng sệt.

  • When making a nut butter, it's essential to stop blending before the consistency becomes overly liquidized, as it can cause the product to separate later.

    Khi làm bơ hạt, điều quan trọng là phải dừng trộn trước khi hỗn hợp trở nên quá loãng, vì điều này có thể khiến sản phẩm bị tách nước sau này.

  • The smoothie looks perfect after we liquidized all ingredients; it's creamy, and the texture is just right for us to take a sip.

    Sinh tố trông hoàn hảo sau khi chúng tôi xay nhuyễn tất cả các nguyên liệu; nó béo ngậy và có kết cấu vừa phải để chúng tôi nhấp một ngụm.