động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit: quả rắc đường kính
kết tinh
/ˈkrɪstəlaɪz//ˈkrɪstəlaɪz/Từ "crystallize" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallos," có nghĩa là "ice" hoặc "tinh thể đá". Từ này ám chỉ đến các tinh thể thạch anh tự nhiên thường được tìm thấy ở các vùng núi băng giá. Theo thời gian, thuật ngữ "crystallize" đã phát triển để mô tả quá trình hình thành tinh thể từ dung dịch hoặc chất nóng chảy. Quá trình này liên quan đến sự sắp xếp có trật tự của các phân tử thành một cấu trúc hình học rắn, rất giống với các tinh thể tự nhiên đã truyền cảm hứng cho từ này.
động từ
kết tinh
bọc đường kính, rắc đường kính
crystallized fruit: quả rắc đường kính
to become clear and fixed; to make thoughts, beliefs, etc. clear and fixed
trở nên rõ ràng và cố định; để làm cho suy nghĩ, niềm tin, vv rõ ràng và cố định
Ý tưởng của chúng tôi bắt đầu kết tinh thành một kế hoạch rõ ràng.
Chương cuối cùng kết tinh tất cả các vấn đề chính.
Khi nhà hóa học đổ dung dịch vào ống nghiệm, hỗn hợp từ kết tinh thành một hình dạng hình học đẹp mắt.
Những ý tưởng xoay quanh trong tâm trí tác giả cuối cùng đã kết tinh thành một lập luận rõ ràng và mạch lạc ở đoạn cuối của bài luận.
Những chuyển động của vũ công trên sân khấu kết tinh thành một sự đồng bộ hoàn hảo, khiến khán giả mê mẩn.
to form or make something form into crystals
hình thành hoặc làm cho một cái gì đó hình thành tinh thể
Muối kết tinh khi nước bay hơi.