Định nghĩa của từ printmaking

printmakingnoun

in ấn

/ˈprɪntmeɪkɪŋ//ˈprɪntmeɪkɪŋ/

Thuật ngữ "printmaking" có một lịch sử hấp dẫn. Từ "print" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "imprimer", có nghĩa là "ép vào". Thuật ngữ này đề cập đến quá trình ép một thiết kế hoặc hình ảnh lên một vật liệu, chẳng hạn như giấy hoặc vải. Từ "make" là một động từ đơn giản có nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Khi kết hợp lại, "printmaking" theo nghĩa đen có nghĩa là "tạo ra một bản in". Định nghĩa này phản ánh quá trình cơ bản của nghệ thuật in ấn, bao gồm việc tạo ra nhiều bản sao của một hình ảnh bằng cách ép mực lên một bề mặt, thường là giấy hoặc vải. Các hình thức nghệ thuật in ấn sớm nhất được biết đến có từ thời các nền văn minh cổ đại ở Trung Quốc, Ai Cập và Hy Lạp, nơi các nghệ nhân sử dụng các kỹ thuật như in khắc gỗ, in lõm và in nổi để tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mang tính biểu tượng. Theo thời gian, thuật ngữ "printmaking" đã phát triển để bao hàm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ các phương pháp truyền thống như khắc axit và in thạch bản đến các phương pháp hiện đại như in lưới và in kỹ thuật số. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi vẫn như vậy: tạo bản in bằng cách bôi mực lên bề mặt.

namespace
Ví dụ:
  • The artist spent hours perfecting the intricate details of her printmaking masterpiece.

    Nghệ sĩ đã dành nhiều giờ để hoàn thiện các chi tiết phức tạp cho kiệt tác in ấn của mình.

  • Printmaking involves using various techniques to transfer a design onto a surface, such as etching, lithography, or relief printing.

    In ấn bao gồm việc sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để chuyển thiết kế lên bề mặt, chẳng hạn như khắc axit, in thạch bản hoặc in nổi.

  • The printmaking workshop was packed with artists eager to experiment with new techniques and materials.

    Xưởng in chật kín các nghệ sĩ háo hức thử nghiệm các kỹ thuật và vật liệu mới.

  • She was fascinated by the tactile qualities of printmaking, the way the ink clung to the textured surface of the paper.

    Bà bị cuốn hút bởi tính chất xúc giác của nghệ thuật in ấn, cách mực bám vào bề mặt có kết cấu của giấy.

  • The art school offered a range of printmaking classes, from beginner's etching to advanced relief printing.

    Trường nghệ thuật này cung cấp nhiều lớp học in ấn, từ lớp khắc axit dành cho người mới bắt đầu đến lớp in nổi nâng cao.

  • The art fair showcased a variety of printmaking pieces, from bold and graphic to delicate and ethereal.

    Hội chợ nghệ thuật trưng bày nhiều tác phẩm in ấn, từ những tác phẩm đồ họa đậm nét đến những tác phẩm tinh tế và nhẹ nhàng.

  • The printmaking instructor encouraged her students to push the boundaries of the medium, to create playful and unexpected works.

    Người hướng dẫn nghệ thuật in ấn khuyến khích học sinh của mình vượt qua ranh giới của phương tiện để tạo ra những tác phẩm vui tươi và bất ngờ.

  • The printmaking studio was a haven of artistic creativity, filled with the scent of ink and the sound of the printing press in action.

    Xưởng in là thiên đường của sự sáng tạo nghệ thuật, tràn ngập mùi mực và âm thanh của máy in đang hoạt động.

  • The curator was drawn to the way the printmaker expertly played with light and shadow, creating intriguing dimensionality in her works.

    Người phụ trách bảo tàng bị thu hút bởi cách nghệ sĩ khắc họa tài tình kết hợp ánh sáng và bóng tối, tạo nên chiều sâu hấp dẫn trong các tác phẩm của cô.

  • Printmaking allowed the artist to explore ideas and concepts in a way that wasn't possible with other mediums, offering a fresh and exciting perspective on the world around her.

    Kỹ thuật in ấn cho phép nghệ sĩ khám phá những ý tưởng và khái niệm theo cách không thể thực hiện được bằng các phương tiện khác, mang đến góc nhìn mới mẻ và thú vị về thế giới xung quanh.