Định nghĩa của từ graphic arts

graphic artsnoun

nghệ thuật đồ họa

/ˌɡræfɪk ˈɑːts//ˌɡræfɪk ˈɑːrts/

Thuật ngữ "graphic arts" bắt nguồn từ hai từ - "graphic" và "nghệ thuật". Từ "graphic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "γραφειν" (GRAPHEIN), có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Từ gốc này có liên quan chặt chẽ với từ tiếng Hy Lạp "γραφή" (GRAPHĒ), có nghĩa là "drawing" hoặc "viết". Từ "arts" là thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả nhiều hình thức thể hiện sáng tạo khác nhau, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc và âm nhạc. Trong bối cảnh của "graphic arts,", nó đề cập cụ thể đến nghệ thuật thị giác sử dụng các kỹ thuật truyền thống như vẽ, in ấn và sắp chữ để tạo ra đồ họa có thể được tái tạo thông qua nhiều phương tiện khác nhau như in thạch bản, khắc và phần mềm thiết kế. Thuật ngữ "graphic arts" được sử dụng rộng rãi vào thế kỷ 19 khi xã hội bắt đầu dựa nhiều hơn vào truyền thông trực quan, chẳng hạn như quảng cáo và minh họa, thúc đẩy sự phát triển của thiết kế đồ họa và các ngành liên quan. Ngày nay, thuật ngữ "graphic arts" vẫn thường được sử dụng để mô tả nhiều loại hình nghệ thuật thị giác và các lĩnh vực liên quan, bao gồm phương tiện in ấn, phương tiện kỹ thuật số và thiết kế bao bì.

namespace
Ví dụ:
  • The company's graphic arts department created a stunning new logo that perfectly encapsulates our brand image.

    Bộ phận đồ họa của công ty đã tạo ra một logo mới tuyệt đẹp, thể hiện hoàn hảo hình ảnh thương hiệu của chúng tôi.

  • Sarah studied graphic arts in college and now works as a graphic designer for a prominent advertising agency.

    Sarah đã học nghệ thuật đồ họa ở trường đại học và hiện đang làm thiết kế đồ họa cho một công ty quảng cáo nổi tiếng.

  • The graphic arts field is continuously advancing with the integration of digital technology, making it an exciting time to be part of this dynamic industry.

    Lĩnh vực đồ họa liên tục phát triển nhờ sự tích hợp của công nghệ số, khiến đây trở thành thời điểm thú vị để trở thành một phần của ngành công nghiệp năng động này.

  • The graphic arts program at the university provides hands-on experience in various design software programs, including Adobe Illustrator and Photoshop.

    Chương trình đồ họa tại trường đại học cung cấp kinh nghiệm thực hành về nhiều chương trình phần mềm thiết kế khác nhau, bao gồm Adobe Illustrator và Photoshop.

  • Marjorie's graphic arts skills were on full display in her latest design project, which received critical acclaim from industry experts.

    Kỹ năng đồ họa của Marjorie đã được thể hiện đầy đủ trong dự án thiết kế mới nhất của cô, được các chuyên gia trong ngành đánh giá cao.

  • As a graphic artist, Sarah's attention to detail and creativity are essential in translating ideas into visually stunning designs that capture the intended message.

    Là một họa sĩ đồ họa, sự chú ý đến từng chi tiết và tính sáng tạo của Sarah đóng vai trò thiết yếu trong việc biến ý tưởng thành những thiết kế ấn tượng, truyền tải được thông điệp mong muốn.

  • The graphic arts industry is continually evolving, with new trends emerging each year in areas such as augmented and virtual reality.

    Ngành công nghiệp đồ họa không ngừng phát triển, với những xu hướng mới xuất hiện mỗi năm trong các lĩnh vực như thực tế tăng cường và thực tế ảo.

  • Graphic arts are an essential component of any advertising campaign, as they help to transform mere ideas into compelling visuals that resonate with audiences.

    Nghệ thuật đồ họa là thành phần thiết yếu của bất kỳ chiến dịch quảng cáo nào vì chúng giúp biến những ý tưởng đơn thuần thành hình ảnh hấp dẫn gây được tiếng vang với khán giả.

  • The graphic arts curriculum at the school covers essential topics such as typography, layout, and color theory, helping students develop a well-rounded set of skills.

    Chương trình giảng dạy nghệ thuật đồ họa tại trường bao gồm các chủ đề thiết yếu như kiểu chữ, bố cục và lý thuyết màu sắc, giúp học sinh phát triển bộ kỹ năng toàn diện.

  • Greg's expertise in graphic arts has earned him awards in international design competitions, indicating his high level of proficiency in the field.

    Chuyên môn của Greg trong nghệ thuật đồ họa đã mang về cho anh giải thưởng trong các cuộc thi thiết kế quốc tế, chứng tỏ trình độ thành thạo cao của anh trong lĩnh vực này.