Định nghĩa của từ linoleum

linoleumnoun

vải sơn lót sàn

/lɪˈnəʊliəm//lɪˈnəʊliəm/

Từ "linoleum" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "linon," có nghĩa là cây lanh, và "leumon," có nghĩa là dầu. Cái tên độc đáo này được đặt ra bởi Frederic Walton, một doanh nhân người Anh đã cấp bằng sáng chế cho vải sơn vào năm 1863. Walton, người nhận thấy dầu thu được từ hạt lanh có thể được sử dụng để tạo ra một thành phần bền và linh hoạt, đã trộn nó với bột gỗ và các vật liệu khác để tạo ra một loại sàn thay thế thiết thực và giá cả phải chăng. Cái tên "linoleum" đại diện cho các thành phần chính được sử dụng trong quá trình tạo ra nó, khiến nó trở thành một minh họa hoàn hảo về cách khoa học và ngôn ngữ được kết nối với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải sơn lót sàn (nhà)

namespace
Ví dụ:
  • The flooring in the kitchen is made of a durable material called linoleum, which is easy to clean and maintain.

    Sàn bếp được làm bằng vật liệu bền gọi là linoleum, dễ lau chùi và bảo dưỡng.

  • The old linoleum tiles in the bathroom were replaced with more modern and stylish vinyl flooring.

    Gạch linoleum cũ trong phòng tắm đã được thay thế bằng sàn vinyl hiện đại và phong cách hơn.

  • The colorful linoleum patterns on the floor of the hallway add a playful and vibrant touch to the space.

    Những họa tiết linoleum đầy màu sắc trên sàn hành lang tạo thêm nét vui tươi và sống động cho không gian.

  • Linoleum tiles come in a variety of shapes and designs, making it a versatile flooring option for any room.

    Gạch linoleum có nhiều hình dạng và kiểu dáng khác nhau, là lựa chọn lát sàn đa năng cho mọi căn phòng.

  • As a result of the accident, a piece of the linoleum ripped off the floor, exposing the subfloor beneath.

    Hậu quả của vụ tai nạn là một mảnh vải sơn sàn bị rách ra khỏi sàn, để lộ lớp sàn bên dưới.

  • The linoleum flooring in our office has held up well over the years, thanks to its durability and resistance to wear and tear.

    Sàn linoleum trong văn phòng của chúng tôi vẫn giữ được chất lượng tốt qua nhiều năm nhờ độ bền và khả năng chống hao mòn.

  • The linoleum in the laundry room has been stained and discolored over time, making it an eyesore that we're planning to replace.

    Tấm vải sơn trong phòng giặt đã bị ố và đổi màu theo thời gian, trông rất mất thẩm mỹ và chúng tôi đang có kế hoạch thay thế.

  • Despite its sleek and modern appearance, the linoleum counters in the breakfast nook still require regular cleaning and disinfecting.

    Mặc dù có vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại, nhưng quầy trải sàn linoleum ở khu vực ăn sáng vẫn cần được vệ sinh và khử trùng thường xuyên.

  • Linoleum is a popular choice for commercial spaces, such as hospitals and schools, because of its antibacterial properties and easy maintenance.

    Linoleum là sự lựa chọn phổ biến cho các không gian thương mại như bệnh viện và trường học vì tính chất kháng khuẩn và dễ bảo trì.

  • While linoleum has been a staple in home decor for decades, it's still a relevant and practical flooring option that continues to evolve with new designs and technologies.

    Mặc dù linoleum đã là vật liệu chủ lực trong trang trí nhà cửa trong nhiều thập kỷ, nhưng nó vẫn là lựa chọn sàn thiết thực và phù hợp, tiếp tục phát triển với các thiết kế và công nghệ mới.