Định nghĩa của từ lilt

liltnoun

Lilt

/lɪlt//lɪlt/

Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong âm nhạc, đặc biệt là ở Anh, để mô tả giai điệu sôi động, vui tươi với nhịp điệu sôi động. Hãy nghĩ đến điệu nhảy dân gian sôi động hoặc bài hát vui tươi trên biển! Gần đây hơn, vào thế kỷ 20, từ "lilt" cũng được dùng để mô tả chất lượng nhẹ nhàng, du dương của một số loại nước giải khát, như bia gừng. Ngày nay, từ "lilt" được dùng để truyền tải cảm giác vui tươi vô tư, tinh nghịch và một chút ngẫu hứng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbài ca du dương; bài ca nhịp nhàng

meaningnhịp điệu nhịp nhàng

type động từ

meaninghát du dương; hát nhịp nhàng

namespace

the pleasant way in which a person’s voice rises and falls

cách dễ chịu mà giọng nói của một người lên xuống

Ví dụ:
  • Her voice had a soft Welsh lilt to it.

    Giọng nói của cô ấy mang âm hưởng xứ Wales nhẹ nhàng.

  • The melody of the Irish folk song had a soothing lilt that made you want to dance.

    Giai điệu của bài hát dân ca Ireland có giai điệu du dương khiến bạn muốn nhảy múa.

  • Her voice had a cheerful lilt that immediately put anyone at ease.

    Giọng nói của cô có nét vui tươi, có thể khiến bất cứ ai cũng cảm thấy thoải mái ngay lập tức.

  • The wind rustled through the trees, creating a gentle lilt that whispered through the forest.

    Gió thổi qua những tán cây, tạo nên âm thanh du dương nhẹ nhàng thì thầm khắp khu rừng.

  • The baby's babbling had a delightful lilt that echoed through the room.

    Tiếng bi bô của đứa bé có giai điệu du dương dễ chịu, vang vọng khắp phòng.

a regular rising and falling pattern in music, with a strong rhythm

một kiểu lên xuống đều đặn trong âm nhạc, với nhịp điệu mạnh mẽ

Ví dụ:
  • Many of his patriotic songs have a stirring lilt.

    Nhiều bài hát yêu nước của ông có giai điệu sôi động.