danh từ
đời, cả cuộc đời
a lifetime job: công việc làm suốt đời
tính từ
suốt đời
a lifetime job: công việc làm suốt đời
cả đời
/ˈlaɪftaɪm//ˈlaɪftaɪm/"Lifetime" là một từ ghép, kết hợp giữa "life" và "time". Nguồn gốc của từ "life" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līf", có nghĩa là "cuộc sống, sự tồn tại, sinh vật sống". Từ "time" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tīma", ám chỉ một thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể. Do đó, "Lifetime" kết hợp hai khái niệm cốt lõi này, ám chỉ toàn bộ thời gian của một cuộc đời, một khoảng thời gian tồn tại tự nhiên. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 14, củng cố ý nghĩa của nó như một thước đo về khoảng thời gian tồn tại của một sinh vật sống.
danh từ
đời, cả cuộc đời
a lifetime job: công việc làm suốt đời
tính từ
suốt đời
a lifetime job: công việc làm suốt đời
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__
__TRÍCH DẪN__