Định nghĩa của từ immortality

immortalitynoun

sự bất tử

/ˌɪmɔːˈtæləti//ˌɪmɔːrˈtæləti/

Từ "immortality" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ "immortal" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "athanatos" (αθάνατος), nghĩa là "deathless" hoặc "unkilling", và "immortalis" (αἰμά Riot_ITEMS level), nghĩa là "immortal". Khái niệm bất tử có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại, đặc biệt là trong các tác phẩm của Plato và Aristotle. Họ thảo luận về khả năng có một linh hồn vĩnh cửu hoặc một cuộc sống sau khi chết. Từ chuyển thể tiếng Latin "immortalis" xuất hiện trong các văn bản Cơ đốc giáo, đặc biệt là trong các tác phẩm của các nhà thần học Cơ đốc giáo đầu tiên như Origen (khoảng năm 185-254 sau Công nguyên). Từ đó, thuật ngữ "immortality" được đưa vào tiếng Anh trung đại và từ đó trở thành thuật ngữ chuẩn mực trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, để mô tả ý tưởng sống mãi mãi hoặc có cuộc sống vĩnh hằng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi

meaningdanh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở

namespace
Ví dụ:
  • In Greek mythology, the gods possessed immortality, allowing them to live forever and never die.

    Trong thần thoại Hy Lạp, các vị thần sở hữu sự bất tử, cho phép họ sống mãi mãi và không bao giờ chết.

  • Many ancient civilizations believed that the pharaohs achieved immortality through the process of mummification and preserving their bodies.

    Nhiều nền văn minh cổ đại tin rằng các pharaoh đạt được sự bất tử thông qua quá trình ướp xác và bảo quản cơ thể của họ.

  • The prospect of immortality has fascinated philosophers and scientists for centuries, as they search for ways to extend human lifespans.

    Viễn cảnh về sự bất tử đã làm say mê các nhà triết học và nhà khoa học trong nhiều thế kỷ khi họ tìm kiếm phương pháp kéo dài tuổi thọ của con người.

  • Through her actions and legacy, Joan of Arc became an iconic figure, whose memory continues to live on imperishably.

    Qua những hành động và di sản của mình, Joan of Arc đã trở thành một nhân vật mang tính biểu tượng, ký ức về bà vẫn tiếp tục sống mãi.

  • Poets and dramatists have long explored the idea of immortality through their works, attempting to capture the essence of eternal life.

    Các nhà thơ và nhà viết kịch từ lâu đã khám phá ý tưởng về sự bất tử thông qua các tác phẩm của họ, cố gắng nắm bắt bản chất của cuộc sống vĩnh hằng.

  • The concept of immortality has taken on new meaning in the age of scientific advancement, as technology allows people to preserve their life stories in digital form.

    Khái niệm bất tử đã mang một ý nghĩa mới trong thời đại khoa học tiến bộ, khi công nghệ cho phép con người lưu giữ câu chuyện cuộc đời mình dưới dạng kỹ thuật số.

  • Although the exact nature of immortality remains elusive, it continues to inspire people to search for answers, both in the realm of religion and science.

    Mặc dù bản chất chính xác của sự bất tử vẫn còn khó nắm bắt, nhưng nó vẫn truyền cảm hứng cho mọi người tìm kiếm câu trả lời, cả trong lĩnh vực tôn giáo và khoa học.

  • The character of Dracula in the novel "Dracula" by Bram Stoker possesses a form of immortality, as he is able to escape death through his supernatural powers.

    Nhân vật Dracula trong tiểu thuyết "Dracula" của Bram Stoker sở hữu một dạng bất tử, vì hắn có thể thoát khỏi cái chết nhờ sức mạnh siêu nhiên của mình.

  • In Hindu mythology, Lord Shiva is said to be immortal, as he is a symbol of eternal life and wisdom.

    Trong thần thoại Hindu, Thần Shiva được cho là bất tử vì ông là biểu tượng của sự sống vĩnh cửu và trí tuệ.

  • The idea of immortality brings up complex philosophical questions, such as whether an unending existence would be desirable, or if it would ultimately lead to boredom and atrophy of the soul.

    Ý tưởng về sự bất tử gợi lên những câu hỏi triết học phức tạp, chẳng hạn như liệu một sự tồn tại bất tận có đáng mong muốn hay không, hay liệu nó cuối cùng sẽ dẫn đến sự nhàm chán và teo tóp tâm hồn.