Định nghĩa của từ existence

existencenoun

sự tồn tại, sự sống

/ɪɡˈzɪst(ə)ns//ɛɡˈzɪst(ə)ns/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "existence" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "existence,", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "existere", có nghĩa là "nổi bật" hoặc "có mặt". Trong tiếng Latin, "existere" là sự kết hợp của "ex", có nghĩa là "out" hoặc "từ" và "stare", có nghĩa là "đứng". Từ Latin "existere" có liên quan đến động từ "esse", có nghĩa là "tồn tại", và cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "exist". Nghĩa của "existence" như chúng ta sử dụng ngày nay, có nghĩa là trạng thái sống hoặc có cuộc sống có ý thức, xuất hiện vào thế kỷ 14. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả sự thật đơn giản về sự tồn tại, tổng hợp các trải nghiệm của một cá nhân và ý nghĩa hoặc mục đích của cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống

examplein existence: tồn tại

examplea precarious existence: cuộc sống gieo neo

meaningsự hiện có

meaningvật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể

typeDefault

meaningsự tồn tại

meaningunique e. (logic học) tồn tại duy nhất

namespace

the state or fact of being real or living or of being present

trạng thái hoặc thực tế là có thật hoặc sống hoặc hiện diện

Ví dụ:
  • I was unaware of his existence until today.

    Tôi đã không biết đến sự tồn tại của anh ấy cho đến ngày hôm nay.

  • to believe in the existence of God

    tin vào sự tồn tại của Thiên Chúa

  • the mystery of human existence

    bí ẩn về sự tồn tại của con người

  • The continued existence of the industry depends on the investment of public money.

    Sự tồn tại liên tục của ngành phụ thuộc vào sự đầu tư của tiền công.

  • The peasants depend on a good harvest for their very existence (= in order to continue to live).

    Những người nông dân phụ thuộc vào một vụ thu hoạch tốt để tồn tại (= để tiếp tục sống).

  • The mere existence of these strange creatures fascinated him.

    Sự tồn tại đơn thuần của những sinh vật kỳ lạ này đã mê hoặc anh.

  • Some groups in the industry seek to deny the existence of a global warming problem.

    Một số nhóm trong ngành tìm cách phủ nhận sự tồn tại của vấn đề nóng lên toàn cầu.

  • The school owed its existence to the generosity of one man.

    Ngôi trường có được sự tồn tại của nó là nhờ vào lòng hảo tâm của một người đàn ông.

  • Internet shopping constitutes a threat to the existence of high-street shops.

    Mua sắm trên Internet là mối đe dọa đối với sự tồn tại của các cửa hàng trên đường phố cao.

  • The company has been in existence since 1924.

    Công ty đã tồn tại từ năm 1924.

  • This is the oldest Hebrew manuscript in existence.

    Đây là bản thảo tiếng Do Thái cổ nhất còn tồn tại.

  • Pakistan came into existence as an independent country in 1947.

    Pakistan ra đời như một quốc gia độc lập vào năm 1947.

  • The book acknowledges the existence of graffiti as an art form.

    Cuốn sách thừa nhận sự tồn tại của graffiti như một loại hình nghệ thuật.

  • Several species are in danger of being hunted out of existence.

    Một số loài có nguy cơ bị săn bắt đến mức không còn tồn tại.

  • There was a fear that the club might go out of existence for lack of support.

    Người ta lo sợ rằng câu lạc bộ có thể không tồn tại vì thiếu sự hỗ trợ.

Ví dụ bổ sung:
  • Darwin viewed the struggle for existence as being the major promoter of evolution.

    Darwin coi cuộc đấu tranh sinh tồn là yếu tố thúc đẩy chính cho quá trình tiến hóa.

  • Deep down I resented his existence.

    Trong sâu thẳm tôi phẫn nộ với sự tồn tại của anh ấy.

  • El Cid's actual existence is not in doubt.

    Sự tồn tại thực sự của El Cid là điều không thể nghi ngờ.

  • He claimed to be able to remember a previous existence.

    Ông ta tuyên bố có thể nhớ lại kiếp trước.

  • How do you explain the existence of closely related species in widely separated locations?

    Bạn giải thích thế nào về sự tồn tại của các loài có quan hệ gần gũi ở những địa điểm cách xa nhau?

Từ, cụm từ liên quan

a way of living, especially when this is difficult or boring

một cách sống, đặc biệt là khi điều này khó khăn hoặc nhàm chán

Ví dụ:
  • The family endured a miserable existence in a cramped apartment.

    Gia đình phải chịu đựng cuộc sống khốn khổ trong một căn hộ chật chội.

  • They eke out a precarious existence (= they have hardly enough money to live on).

    Họ tạo ra một sự tồn tại bấp bênh (= họ hầu như không có đủ tiền để sống).

  • He lives a hand-to-mouth existence (= he has only enough money for basic needs such as food).

    Anh ta sống một cuộc sống chật vật (= anh ta chỉ có đủ tiền cho những nhu cầu cơ bản như thực phẩm).

  • The existence of dark matter continues to baffle astronomers.

    Sự tồn tại của vật chất tối vẫn tiếp tục làm các nhà thiên văn học bối rối.

  • The very existence of this theory was called into question.

    Sự tồn tại của lý thuyết này đang bị đặt dấu hỏi.

Từ, cụm từ liên quan