Định nghĩa của từ lifespan

lifespannoun

tuổi thọ

/ˈlaɪfspæn//ˈlaɪfspæn/

"Lifespan" là một từ tương đối hiện đại, lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp các từ tiếng Anh cổ "lif" (cuộc sống) và "span", ban đầu có nghĩa là "mức độ hoặc phạm vi của một cái gì đó". Bản thân từ "span" bắt nguồn từ "spannan" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "kéo dài". Do đó, "lifespan" theo nghĩa đen được dịch thành "mức độ hoặc phạm vi của cuộc sống", mô tả chính xác thời gian tồn tại của một sinh vật sống.

namespace
Ví dụ:
  • The average lifespan of anewt is approximately years in the wild.

    Tuổi thọ trung bình của loài mới nở là khoảng năm trong tự nhiên.

  • The study aimed to investigate the factors that affect the lifespan of mice.

    Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của chuột.

  • Long-term stress has been linked to a shorter lifespan in both humans and animals.

    Căng thẳng kéo dài có liên quan đến việc rút ngắn tuổi thọ ở cả con người và động vật.

  • Researchers have discovered a genetic mutation that extends the lifespan of fruit flies by up to 50%.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một đột biến gen có thể kéo dài tuổi thọ của ruồi giấm lên tới 50%.

  • The lifespan of a tree can be several hundred years, depending on the species.

    Tuổi thọ của một cây có thể lên tới vài trăm năm, tùy thuộc vào loài cây.

  • Conservation efforts are crucial for preserving the lifespan of endangered species.

    Những nỗ lực bảo tồn có vai trò quan trọng trong việc duy trì tuổi thọ của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

  • The lifespan of a red blood cell in humans is typically around 120 days.

    Tuổi thọ của một tế bào hồng cầu ở người thường là khoảng 120 ngày.

  • Studies have found that a healthy lifestyle, such as regular exercise and a balanced diet, can have a positive impact on human lifespan.

    Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng lối sống lành mạnh, như tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống cân bằng, có thể có tác động tích cực đến tuổi thọ của con người.

  • Scientists are investigating ways to manipulate the cellular aging process in order to increase lifespan.

    Các nhà khoa học đang nghiên cứu những cách để điều khiển quá trình lão hóa tế bào nhằm kéo dài tuổi thọ.

  • The lifespan of a jellyfish can be hundreds of years, making it one of the longest-lived creatures on Earth.

    Tuổi thọ của một con sứa có thể lên tới hàng trăm năm, khiến chúng trở thành một trong những sinh vật sống lâu nhất trên Trái Đất.