Định nghĩa của từ lied

liednoun

nói dối

/liːd//liːd/

Từ "lied" có nguồn gốc từ tiếng Đức và liên quan đến từ "leitan" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "rời đi" hoặc "khởi hành". Gốc từ này cũng có thể được nhìn thấy trong các từ tiếng Đức hiện đại như "Leider" (có nghĩa là "unfortunately") và "Leiden" (có nghĩa là "chịu đựng"). Trong tiếng Anh cổ, tổ tiên của tiếng Anh hiện đại, một từ đồng nguyên của "lied" là "leed", có nghĩa tương tự là "rời đi" hoặc "dừng lại". Tuy nhiên, trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 13, nghĩa của "lied" bắt đầu chuyển sang nghĩa là một tuyên bố sai sự thật hoặc hành động gian dối. Nghĩa mới này có thể xuất phát từ việc sử dụng "lied" để mô tả một người đã lừa dối người khác hoặc truyền đạt thông tin sai lệch. OED (Từ điển tiếng Anh Oxford) cung cấp một ví dụ từ tiếng Anh trung đại minh họa cho sự thay đổi về nghĩa này: "The clerk sayde, 'Thor mile is twyne,' và layd. Them newe sayde, 'Now synketh oure feste.'" Trong ví dụ này, "lied" được sử dụng để mô tả câu nói sai của nhân viên bán hàng. Sự thay đổi về nghĩa này cũng phản ánh một sự thay đổi xã hội và văn hóa rộng lớn hơn: khi tỷ lệ biết chữ tăng lên và ngày càng có nhiều người có thể tiếp cận thông tin bằng văn bản, tầm quan trọng của tính trung thực và độ chính xác của sự kiện trở nên được coi trọng rộng rãi hơn. Do đó, việc sử dụng "lied" để chỉ sự sai lầm trở nên phổ biến hơn. Sự phát triển của "lied" từ động từ có nghĩa là "rời đi" thành danh từ có nghĩa là "một câu nói sai" là một ví dụ về cách các từ có thể mang những nghĩa mới khi bối cảnh xã hội và văn hóa thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều lieder

meaningbài ca, bài thơ (Đức)

namespace
Ví dụ:
  • John lied to his parents about where he was last night, claiming he was studying at the library instead of attending a party.

    John đã nói dối bố mẹ về việc mình đã ở đâu tối qua, nói rằng mình đang học ở thư viện thay vì đi dự tiệc.

  • Sarah's boss accused her of lying about completing a project on time, but she insisted that she had finished it within the deadline.

    Sếp của Sarah cáo buộc cô nói dối về việc hoàn thành dự án đúng hạn, nhưng cô khẳng định mình đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • Jack said he had lost his keys again, but his wife didn't believe his frequent excuses and suspected that he was lying.

    Jack nói rằng anh lại làm mất chìa khóa, nhưng vợ anh không tin những lời bào chữa liên tục của anh và nghi ngờ anh đang nói dối.

  • The politician promised to reduce taxes for the working class, but many people doubted his intentions and accused him of lying.

    Chính trị gia này hứa sẽ giảm thuế cho tầng lớp lao động, nhưng nhiều người nghi ngờ ý định của ông và cáo buộc ông nói dối.

  • After confessing to lying about the reason for the car accident, Amanda realized that honesty was always the best policy.

    Sau khi thú nhận đã nói dối về lý do gây ra vụ tai nạn xe hơi, Amanda nhận ra rằng trung thực luôn là chính sách tốt nhất.

  • The witness claimed that they had never seen the perpetrator of the crime, but the police found evidence to prove that they were lying.

    Nhân chứng khẳng định họ chưa bao giờ nhìn thấy thủ phạm gây án, nhưng cảnh sát đã tìm thấy bằng chứng chứng minh họ đã nói dối.

  • The salesperson assured the customer that the product was compatible with their devices, but it turned out that they had lied and it didn't work.

    Nhân viên bán hàng đảm bảo với khách hàng rằng sản phẩm tương thích với thiết bị của họ, nhưng hóa ra họ đã nói dối và sản phẩm không hoạt động.

  • During the interviews, the accused swore that he was innocent and didn't lie, but the jury dismissed his claims and found him guilty.

    Trong quá trình thẩm vấn, bị cáo đã thề rằng mình vô tội và không nói dối, nhưng bồi thẩm đoàn đã bác bỏ lời khai của bị cáo và tuyên bị cáo có tội.

  • The husband said that he didn't have any access to his wife's social media accounts, but the password on her phone proved otherwise, indicating that he had been lying.

    Người chồng cho biết anh ta không có quyền truy cập vào tài khoản mạng xã hội của vợ, nhưng mật khẩu trên điện thoại của cô lại chứng minh điều ngược lại, cho thấy anh ta đã nói dối.

  • The thief tried to convince the store security personnel that he had accidentally dropped the item, but they were wise to his lies and apprehended him.

    Tên trộm đã cố gắng thuyết phục nhân viên an ninh cửa hàng rằng hắn đã vô tình làm rơi đồ, nhưng họ đã phát hiện ra lời nói dối của hắn và bắt giữ hắn.