Định nghĩa của từ equivocation

equivocationnoun

sự lấp lửng

/ɪˌkwɪvəˈkeɪʃn//ɪˌkwɪvəˈkeɪʃn/

Từ "equivocation" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ "aequio" có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "cân bằng", và hậu tố "-cation" là hậu tố danh từ hóa. Vào thế kỷ 15, động từ "equivocare" xuất hiện, có nghĩa là "nói theo hai cách" hoặc "sử dụng ngôn ngữ mơ hồ". Động từ này là sự kết hợp của "aequio" và "vocare", có nghĩa là "gọi". Thuật ngữ "equivocation" sau đó được đặt ra như một danh từ, ám chỉ việc sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, gây hiểu lầm hoặc lừa dối. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự ngụy biện khi sử dụng một từ hoặc cụm từ có nhiều nghĩa để gây nhầm lẫn hoặc đánh lừa người khác. Trong bối cảnh logic và triết học, sự mơ hồ được coi là một dạng lập luận ngụy biện, trong đó một lập luận dựa trên một tiền đề sai hoặc sử dụng các từ có nhiều nghĩa để tạo ra ấn tượng sai lầm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nói lập lờ, sự nói nước đôi

meaninglời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa

typeDefault

meaningsự mập mờ, sự biểu thị nước đôi

namespace
Ví dụ:
  • In his testimony, the witness committed equivocation by providing ambiguous responses that left the jury uncertain about his involvement in the crime.

    Trong lời khai của mình, nhân chứng đã đưa ra những câu trả lời mơ hồ khiến bồi thẩm đoàn không chắc chắn về sự liên quan của nhân chứng này đến tội ác.

  • The defendant's equivocal statements during the police interrogation raised doubts about his innocence and added to the prosecution's case.

    Những tuyên bố mơ hồ của bị cáo trong quá trình thẩm vấn của cảnh sát đã làm dấy lên nghi ngờ về sự vô tội của anh ta và làm tăng thêm cáo buộc cho bên công tố.

  • The politician's equivocating responses during the debate made it difficult for the audience to understand his position on the issue.

    Những câu trả lời lấp lửng của chính trị gia trong cuộc tranh luận khiến khán giả khó hiểu được quan điểm của ông về vấn đề này.

  • The suspect's equivocation during the investigation led the detective to doubt his credibility and to further investigate his involvement.

    Sự lấp lửng của nghi phạm trong quá trình điều tra khiến thám tử nghi ngờ độ tin cậy của nghi phạm và tiến hành điều tra thêm về sự liên quan của nghi phạm.

  • The witness's equivocation in court made it challenging for the prosecutor to build a strong case, as the jurors struggled to interpret her testimony.

    Sự lấp lửng của nhân chứng tại tòa khiến công tố viên gặp khó khăn trong việc xây dựng một vụ án mạnh mẽ, vì bồi thẩm đoàn phải vật lộn để diễn giải lời khai của cô ấy.

  • The defendant's equivocating answers during the cross-examination gave the prosecutor an opening to challenge his credibility and to discredit his testimony.

    Câu trả lời lấp lửng của bị cáo trong quá trình thẩm vấn đã tạo cơ hội cho công tố viên thách thức độ tin cậy của bị cáo và làm mất uy tín lời khai của bị cáo.

  • The politician's equivocating responses during the interview created confusion and raised doubts about his commitment to the cause.

    Những câu trả lời lấp lửng của chính trị gia trong buổi phỏng vấn đã gây ra sự nhầm lẫn và nghi ngờ về cam kết của ông đối với sự nghiệp này.

  • The suspect's equivocal statements during the interrogation made it hard for the police to gather a clear picture of his involvement in the crime.

    Những lời khai mơ hồ của nghi phạm trong quá trình thẩm vấn khiến cảnh sát khó có thể đưa ra được bức tranh rõ ràng về sự liên quan của anh ta trong tội ác.

  • The witness's equivocation in court led the judge to question her reliability, and he ordered a review of her statement to resolve the ambiguities.

    Sự mơ hồ của nhân chứng tại tòa khiến thẩm phán nghi ngờ độ tin cậy của cô và ra lệnh xem xét lại lời khai của cô để giải quyết những điểm mơ hồ.

  • The defendant's equivocation during the trial dragged on the case for weeks, as the judge struggled to clarify the meaning of his vague responses.

    Sự lấp lửng của bị cáo trong phiên tòa đã kéo dài vụ án trong nhiều tuần, vì thẩm phán phải vật lộn để làm rõ ý nghĩa trong những câu trả lời mơ hồ của bị cáo.