Định nghĩa của từ liberation theology

liberation theologynoun

thần học giải phóng

/lɪbəˌreɪʃn θiˈɒlədʒi//lɪbəˌreɪʃn θiˈɑːlədʒi/

Thuật ngữ "liberation theology" xuất hiện vào những năm 1960 như một quan điểm thần học xuất hiện để đáp lại những bất công về mặt xã hội và kinh tế ở Mỹ Latinh. Nó tìm cách đặt đức tin Cơ đốc vào hành động chính trị giải phóng và tình đoàn kết với người nghèo và người bị áp bức. Bản thân từ này kết hợp "giải phóng", ám chỉ khái niệm trong Kinh thánh về giải thoát hoặc được giải thoát, và "thần học", ám chỉ việc nghiên cứu về Chúa và giáo lý tôn giáo. Sự tổng hợp này phản ánh sự liên kết của thần học giải phóng với các phong trào giải phóng xuất hiện sau Công đồng Vatican II, đặc biệt là ở Mỹ Latinh, như chiến tranh du kích và đấu tranh giải phóng. Hơn nữa, bằng cách kết hợp hai từ này, các nhà thần học giải phóng đã tìm cách thể hiện ý tưởng rằng công việc của Chúa không chỉ giới hạn trong các hoạt động tôn giáo và lòng sùng kính, mà còn kết nối với các cuộc đấu tranh chính trị và xã hội vì tự do và công lý.

namespace
Ví dụ:
  • Liberation theology calls for the empowerment of the poor and oppressed to challenge unjust social and economic systems through religious means.

    Thần học giải phóng kêu gọi trao quyền cho người nghèo và người bị áp bức để thách thức các hệ thống xã hội và kinh tế bất công thông qua các phương tiện tôn giáo.

  • The Liberation Theology movement in Latin America advocates for social justice, human rights, and the liberation from poverty and oppression.

    Phong trào Thần học Giải phóng ở Mỹ Latinh ủng hộ công lý xã hội, nhân quyền và giải phóng khỏi đói nghèo và áp bức.

  • Liberation Theologians believe that faith and justice are intertwined, and that by embracing liberation theology, one can find a deeper and more meaningful relationship with God.

    Các nhà thần học giải phóng tin rằng đức tin và công lý gắn liền với nhau, và bằng cách chấp nhận thần học giải phóng, người ta có thể tìm thấy mối quan hệ sâu sắc và ý nghĩa hơn với Chúa.

  • The Liberation Theology movement was born out of the struggle against dictatorships and authoritarian regimes in Latin America, and has gained momentum as a way to promote social and political change.

    Phong trào Thần học Giải phóng ra đời từ cuộc đấu tranh chống lại chế độ độc tài và toàn trị ở Mỹ Latinh, và đã phát triển mạnh mẽ như một cách thúc đẩy thay đổi xã hội và chính trị.

  • Liberation Theology takes its inspiration from the Bible, particularly the stories of Jesus and the prophets, who lived and acted in solidarity with the oppressed.

    Thần học Giải phóng lấy cảm hứng từ Kinh thánh, đặc biệt là những câu chuyện về Chúa Jesus và các tiên tri, những người đã sống và hành động đoàn kết với những người bị áp bức.

  • Liberation Theology challenges traditional religious interpretations that prioritize individual salvation over social action, and instead encourages believers to work for justice and equality.

    Thần học Giải phóng thách thức các diễn giải tôn giáo truyền thống coi trọng sự cứu rỗi cá nhân hơn hành động xã hội, thay vào đó khuyến khích các tín đồ đấu tranh cho công lý và bình đẳng.

  • The Liberation Theology movement continues to evolve, expanding its reach beyond Latin America to address global issues such as poverty, debt, and exploitation.

    Phong trào Thần học Giải phóng tiếp tục phát triển, mở rộng phạm vi hoạt động ra ngoài phạm vi Mỹ Latinh để giải quyết các vấn đề toàn cầu như đói nghèo, nợ nần và bóc lột.

  • Liberation Theology promotes community-based approaches to hosting dialogue, where all members of a community, rich and poor, have equal power and participation.

    Thần học Giải phóng thúc đẩy các phương pháp tiếp cận dựa trên cộng đồng để tổ chức đối thoại, trong đó tất cả các thành viên trong cộng đồng, giàu và nghèo, đều có quyền lực và sự tham gia như nhau.

  • Liberation Theology encourages believers to pray and act with intention, seeking to change the social and political structures that uphold oppression and exploitation.

    Thần học Giải phóng khuyến khích các tín đồ cầu nguyện và hành động có chủ đích, tìm cách thay đổi các cấu trúc xã hội và chính trị duy trì sự áp bức và bóc lột.

  • Liberation Theology represents a radical shift in religious thinking, emphasizing that faith that is not embodied in action is insufficient and unlivable, and that religious texts must be understood within their historical and social contexts.

    Thần học Giải phóng đại diện cho sự thay đổi triệt để trong tư duy tôn giáo, nhấn mạnh rằng đức tin không được thể hiện bằng hành động là không đủ và không thể sống được, và các văn bản tôn giáo phải được hiểu trong bối cảnh lịch sử và xã hội của chúng.