Định nghĩa của từ grassroots

grassrootsnoun

cơ sở

/ˌɡrɑːsˈruːts//ˌɡræsˈruːts/

Thuật ngữ "grassroots" bắt nguồn từ ý tưởng về một thứ gì đó bắt nguồn từ "roots" của xã hội, nghĩa là những người dân thường. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19, có thể chịu ảnh hưởng từ "rễ cây" của thực vật, tượng trưng cho nền tảng và nguồn gốc của sự phát triển. Trong khi nguồn gốc chính xác vẫn còn đang được tranh luận, ý nghĩa của nó đã được củng cố vào đầu thế kỷ 20, ám chỉ các phong trào và tổ chức xuất phát từ những người dân thường và tập trung vào các vấn đề tác động trực tiếp đến họ. Hình ảnh một cây mọc lên từ mặt đất đã nắm bắt được bản chất của những phong trào này, làm nổi bật bản chất hữu cơ và tự phát của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaning(thông tục) những người dân thường

namespace
Ví dụ:
  • The grassroots movement for environmental reform has gained significant traction in recent years, with local communities organizing rallies and protests to demand stricter rules and policies.

    Phong trào cải cách môi trường ở cơ sở đã đạt được sức hút đáng kể trong những năm gần đây, khi cộng đồng địa phương tổ chức các cuộc mít tinh và biểu tình để yêu cầu các quy định và chính sách chặt chẽ hơn.

  • The soccer team's success can be attributed to its grassroots philosophy, which emphasizes developing young talent and promoting a strong sense of team spirit.

    Thành công của đội bóng đá có thể là nhờ vào triết lý cơ sở, nhấn mạnh vào việc phát triển tài năng trẻ và thúc đẩy tinh thần đồng đội mạnh mẽ.

  • The grassroots coalition of farmers and agricultural workers is calling for an overhaul of agricultural policies to address the challenges posed by climate change and food insecurity.

    Liên minh cơ sở của nông dân và công nhân nông nghiệp đang kêu gọi cải tổ các chính sách nông nghiệp để giải quyết những thách thức do biến đổi khí hậu và mất an ninh lương thực gây ra.

  • Following a scandal involving several high-profile politicians, a grassroots campaign has emerged to push for greater political accountability and transparency in government.

    Sau vụ bê bối liên quan đến một số chính trị gia cấp cao, một chiến dịch cơ sở đã nổi lên để thúc đẩy trách nhiệm giải trình chính trị và tính minh bạch cao hơn trong chính phủ.

  • The local religious community has launched a grassroots initiative to combat homelessness by providing food, shelter, and job training to those in need.

    Cộng đồng tôn giáo địa phương đã phát động sáng kiến ​​cơ sở để chống lại tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp thực phẩm, nơi ở và đào tạo nghề cho những người có nhu cầu.

  • led by passionate volunteers and member-driven programs, the grassroots organization has become a powerful force for social justice in the community.

    Được dẫn dắt bởi các tình nguyện viên nhiệt huyết và các chương trình do thành viên điều hành, tổ chức cơ sở này đã trở thành một lực lượng mạnh mẽ đấu tranh cho công lý xã hội trong cộng đồng.

  • The grassroots coalition of civil rights activists is calling for a series of reforms to address systemic inequality in employment, education, and housing.

    Liên minh cơ sở của các nhà hoạt động dân quyền đang kêu gọi một loạt cải cách để giải quyết tình trạng bất bình đẳng có hệ thống trong việc làm, giáo dục và nhà ở.

  • Despite being overshadowed by national politics, the grassroots campaign to promote sustainable transportation has gained momentum at the local level, with cycling advocates and city planners working together to make streets safer and more accessible for pedestrians and cyclists.

    Mặc dù bị ảnh hưởng bởi chính trị quốc gia, chiến dịch cơ sở nhằm thúc đẩy giao thông bền vững đã đạt được động lực ở cấp địa phương, với những người ủng hộ đi xe đạp và các nhà quy hoạch thành phố cùng nhau hợp tác để làm cho đường phố an toàn hơn và dễ tiếp cận hơn cho người đi bộ và người đi xe đạp.

  • The grassroots fundraising efforts of the nonprofit organization have allowed them to provide critical resources to people affected by natural disasters and other emergencies.

    Những nỗ lực gây quỹ cơ sở của tổ chức phi lợi nhuận đã cho phép họ cung cấp các nguồn lực quan trọng cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai và các trường hợp khẩn cấp khác.

  • The grassroots movement for criminal justice reform has gained significant support in recent years, with regional and local campaigns calling for changes in police practices, sentencing guidelines, and prison reform.

    Phong trào cơ sở cải cách tư pháp hình sự đã nhận được sự ủng hộ đáng kể trong những năm gần đây, với các chiến dịch khu vực và địa phương kêu gọi thay đổi hoạt động của cảnh sát, hướng dẫn tuyên án và cải cách nhà tù.