Định nghĩa của từ liberality

liberalitynoun

tự do

/ˌlɪbəˈræləti//ˌlɪbəˈræləti/

Nguồn gốc của từ "liberality" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "liberalis", có nghĩa là "liên quan đến tự do" hoặc "hào phóng". Khái niệm về sự hào phóng, như một đặc điểm đức hạnh liên quan đến sự hào phóng và các hành động từ thiện, đã phát triển trong Đế chế La Mã, đặc biệt là trong tầng lớp quý tộc. Những người La Mã giàu có được khuyến khích thể hiện các hành động hào phóng, bao gồm hỗ trợ tài chính cho các công trình công cộng, tài trợ cho các cuộc thi thể thao và phân phát thực phẩm và tài nguyên cho người nghèo. Truyền thống hào phóng này không chỉ đơn thuần là kết quả của sự giàu có, mà còn là sự công nhận nghĩa vụ của những người giàu có trong việc sử dụng tài nguyên của họ vì lợi ích chung. Từ tiếng Anh "liberality" được sử dụng vào thế kỷ 16, vẫn giữ nguyên nghĩa là sự hào phóng, từ thiện và lòng nhân từ gắn liền với nguồn gốc tiếng Latin. Trong thời hiện đại, sự hào phóng được hiểu rộng rãi là thúc đẩy tự do xã hội và kinh tế, thông qua các hệ thống chính trị và kinh tế thúc đẩy cơ hội bình đẳng và bảo vệ cho tất cả công dân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính rộng rãi, tính hoà phóng

meaningtính hẹp hòi, tính không thành kiến

meaningtư tưởng tự do, tư tưởng không câu nệ

namespace

respect for political, religious or moral views, even if you do not agree with them

tôn trọng quan điểm chính trị, tôn giáo hoặc đạo đức, ngay cả khi bạn không đồng ý với chúng

Ví dụ:
  • She is known for the liberality of her views.

    Cô được biết đến với sự phóng khoáng trong quan điểm của mình.

  • The government's liberality in providing funding for education has led to a significant increase in the number of students pursuing higher studies.

    Sự hào phóng của chính phủ trong việc cung cấp kinh phí cho giáo dục đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng sinh viên theo học bậc cao hơn.

  • Her liberality in entertaining guests at her home resulted in her being known as the hostess with the mostess in the neighborhood.

    Sự hào phóng của bà trong việc tiếp đón khách đến nhà khiến bà được biết đến là bà chủ nhà hào phóng nhất trong khu phố.

  • The boss's liberality in giving generous bonuses to high-performing employees has boosted the morale of the entire team.

    Sự hào phóng của ông chủ trong việc trao thưởng hậu hĩnh cho những nhân viên có thành tích cao đã nâng cao tinh thần của toàn đội.

  • Liberality in forgiving debts is considered a noble virtue in many cultures, as it demonstrates compassion and generosity.

    Sự rộng lượng trong việc tha thứ nợ nần được coi là đức tính cao quý ở nhiều nền văn hóa vì nó thể hiện lòng trắc ẩn và sự hào phóng.

the quality of being generous

phẩm chất của sự hào phóng