Định nghĩa của từ unselfishness

unselfishnessnoun

tính không ích kỷ

/ʌnˈselfɪʃnəs//ʌnˈselfɪʃnəs/

Từ "unselfishness" là một từ mới được thêm vào tiếng Anh. Nó xuất hiện vào thế kỷ 17, kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với từ "selfishness". Bản thân "Selfishness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "self", ban đầu được dùng để mô tả thứ gì đó thuộc về bản thân. Theo thời gian, "selfishness" có nghĩa hiện tại là "quá quan tâm đến bản thân" vào thế kỷ 16. Do đó, "unselfishness" có nghĩa ngược lại với sự ích kỷ – không quá quan tâm đến bản thân và tập trung vào nhu cầu và hạnh phúc của người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không ích kỷ

namespace
Ví dụ:
  • ) Emily's unselfishness shone through as she sacrificed her own plans to help her friend move into a new apartment.

    Lòng vị tha của Emily tỏa sáng khi cô hy sinh kế hoạch của mình để giúp bạn mình chuyển đến căn hộ mới.

  • ) The coach praised the team's unselfishness as each player passed the ball to their teammates, rather than attempting to score for themselves.

    ) Huấn luyện viên khen ngợi tinh thần vô tư của đội khi mỗi cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội thay vì cố gắng ghi bàn cho chính mình.

  • ) Despite being a talented musician, Karen put her own dreams aside to prioritize her husband's career and support him through thick and thin.

    ) Mặc dù là một nhạc sĩ tài năng, Karen đã gác lại ước mơ của mình để ưu tiên sự nghiệp của chồng và ủng hộ anh ấy vượt qua mọi khó khăn.

  • ) The team leader's unselfishness was evident as he quickly jumped in to assist a struggling team member, knowing it would benefit the team as a whole.

    Lòng vị tha của người trưởng nhóm được thể hiện rõ khi anh nhanh chóng nhảy vào hỗ trợ một thành viên đang gặp khó khăn, biết rằng điều đó sẽ có lợi cho toàn đội.

  • ) The surgeons displayed remarkable unselfishness as they collaborated on a complex operation, prioritizing the wellbeing of the patient over their individual reputations.

    ) Các bác sĩ phẫu thuật đã thể hiện lòng vị tha đáng kinh ngạc khi họ hợp tác thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp, ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân hơn danh tiếng cá nhân của họ.

  • ) Thomas's act of unselfishness moved everyone around him as he willingly gave up his own meal to ensure his hungry friend had enough to eat.

    Hành động vô tư của Thomas đã làm mọi người xung quanh cảm động khi anh sẵn sàng từ bỏ bữa ăn của mình để đảm bảo người bạn đói của mình có đủ thức ăn.

  • ) In the face of adversity, the volunteer's unselfishness was on full display as she provided aid to strangers without consideration for personal risks or rewards.

    ) Trước nghịch cảnh, lòng vị tha của người tình nguyện đã được thể hiện rõ ràng khi cô giúp đỡ người lạ mà không cân nhắc đến rủi ro hay phần thưởng cá nhân.

  • ) The lawyer's unselfishness and dedication to justice were evident as he tirelessly defended a wrongfully accused client, putting his own interests aside.

    ) Lòng vị tha và sự tận tụy vì công lý của vị luật sư này được thể hiện rõ khi ông không ngừng bảo vệ một thân chủ bị buộc tội oan, bất chấp lợi ích cá nhân.

  • ) The military member's unselfishness shone through as she put the safety and wellbeing of her fellow soldiers before her own during a dangerous operation.

    ) Lòng vị tha của người quân nhân đã tỏa sáng khi cô đặt sự an toàn và hạnh phúc của đồng đội lên trên bản thân mình trong một chiến dịch nguy hiểm.

  • ) The community leader's unselfishness and commitment to serving the community had a profound impact, leading to positive change and improving the lives of many.

    ) Lòng vị tha và cam kết phục vụ cộng đồng của người lãnh đạo cộng đồng đã có tác động sâu sắc, dẫn đến sự thay đổi tích cực và cải thiện cuộc sống của nhiều người.