Định nghĩa của từ murderous

murderousadjective

giết người

/ˈmɜːdərəs//ˈmɜːrdərəs/

"Murderous" là hậu duệ trực tiếp của từ tiếng Anh cổ "morðor", có nghĩa là "giết người". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ "*murþrō" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "giết người, ngộ sát". Hậu tố "ous", biểu thị "đầy" hoặc "đặc trưng bởi", được thêm vào sau đó. Do đó, "murderous" có nghĩa là "đầy" giết người hoặc "đặc trưng bởi giết người". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, phản ánh mối quan tâm và nỗi sợ hãi lâu đời đối với các hành vi bạo lực.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggiết người, sát hại, tàn sát

examplemurderous weapon: vũ khí giết người

examplemurderous action: hành động giết người

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer's actions were truly murderous, leaving behind a trail of lifeless victims and chilling reminders of his gruesome crimes.

    Hành động của kẻ giết người hàng loạt thực sự là giết người, để lại dấu vết là những nạn nhân vô hồn và lời nhắc nhở rùng rợn về tội ác ghê rợn của hắn.

  • Every time the stubborn suspect glanced in my direction, I couldn't help but think that this could be the moment his murderous intentions were finally revealed.

    Mỗi lần nghi phạm bướng bỉnh liếc nhìn về phía tôi, tôi không thể không nghĩ rằng đây có thể là khoảnh khắc ý định giết người của hắn cuối cùng cũng bị lộ.

  • The murderous rage that consumed the accused seemed to cry out for justice, leaving no doubt in anyone's mind about the heinousness of his acts.

    Cơn thịnh nộ giết người thiêu đốt bị cáo dường như đang kêu gào công lý, không để lại bất kỳ nghi ngờ nào về hành động tàn bạo của hắn.

  • In the depths of his own mind, the killer could hear the voices of his victims echoing through the dark recesses, each one urging him onward to another murderous deed.

    Trong sâu thẳm tâm trí, kẻ giết người có thể nghe thấy giọng nói của các nạn nhân vang vọng trong những ngóc ngách tối tăm, mỗi người đều thúc giục hắn thực hiện một hành động giết người khác.

  • Despite her previous good nature, the woman's broken heart had led her down a dark, murderous path of revenge and destruction.

    Mặc dù trước đây bà có bản tính tốt, nhưng trái tim tan vỡ đã dẫn bà vào con đường trả thù và hủy diệt đen tối.

  • The dangerous gang leader's murderous reputation preceded him, striking fear into the hearts of all those who crossed his path.

    Tên thủ lĩnh băng đảng nguy hiểm này nổi tiếng là một tên giết người, khiến bất kỳ ai gặp phải hắn đều phải khiếp sợ.

  • The mobster's cold, calculating demeanor gave way to a bloody-mindedness that could only be described as murderous, as he ruthlessly eliminated anyone who stood in his way.

    Thái độ lạnh lùng, tính toán của tên gangster đã nhường chỗ cho sự tàn bạo chỉ có thể được mô tả bằng từ giết người, khi hắn tàn nhẫn loại bỏ bất kỳ ai cản đường hắn.

  • The vengeful spirit of the wronged victim seemed to whisper murderous secrets to those who dared to enter her haunted domain.

    Linh hồn báo thù của nạn nhân bị oan dường như thì thầm những bí mật giết người với những ai dám bước vào vùng đất ma ám của cô.

  • The crazed killer's murderous thoughts were as relentless as the blizzard that howled around him, inviting all comers to join him in a bloody dance of death.

    Những ý nghĩ giết người điên cuồng của tên giết người này tàn nhẫn như cơn bão tuyết gào thét xung quanh hắn, mời gọi tất cả những người đến tham gia cùng hắn trong điệu nhảy tử thần đẫm máu.

  • Beneath the surface calmness of the murderer's appearance, a seething, murderous rage simmered, waiting to erupt at the slightest provocation.

    Ẩn sau vẻ ngoài bình tĩnh của kẻ giết người là một cơn thịnh nộ giết người đang sôi sục, chỉ chờ bùng nổ khi có bất kỳ sự khiêu khích nhỏ nhất nào.