Định nghĩa của từ lei

leinoun

vòng hoa

/leɪ//leɪ/

Từ "lei" có nguồn gốc từ văn hóa và ngôn ngữ Hawaii. Lei là một thuật ngữ Hawaii dùng để chỉ vòng hoa, vòng nguyệt quế hoặc vương miện làm từ hoa, lá, dây leo hoặc các vật liệu khác. Việc sử dụng nó có từ thời Polynesia cổ đại, khi lei thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đám cưới và các lễ kỷ niệm văn hóa khác. Trong văn hóa Hawaii, lei được coi là biểu tượng của tình yêu, sự tôn trọng và tình bạn. Nó thường được tặng như một món quà để thể hiện tình cảm hoặc như một dấu hiệu của thiện chí. Ý nghĩa và tầm quan trọng của lei cũng đã lan rộng ra ngoài Hawaii, vì vòng hoa đã trở thành một vật trang trí phổ biến cho các sự kiện như đám cưới, lễ tốt nghiệp và lễ hội. Lei thường được làm bằng cách xâu các bông hoa hoặc các vật liệu khác lại với nhau để tạo thành một vòng tròn. Loại hoa và lá được sử dụng để tạo ra lei tùy thuộc vào dịp và sở thích của từng cá nhân. Ví dụ, hoa sứ và hoa chim thiên đường thường được dùng làm vòng hoa lei tặng người thân, trong khi maile, một loại dây leo lá sáp, thường được dùng cho các sự kiện trang trọng hơn như lễ tốt nghiệp và các dịp truyền thống của Hawaii. Tóm lại, từ "lei" có nguồn gốc từ văn hóa Hawaii, tượng trưng cho tình yêu, sự tôn trọng và tình bạn. Ý nghĩa của từ này đã lan rộng ra ngoài Hawaii, nơi nó hiện được sử dụng phổ biến như một vật trang trí cho nhiều sự kiện và lễ kỷ niệm văn hóa khác nhau. Truyền thống tạo vòng hoa lei, sử dụng hoa và các vật liệu khác, vẫn là một phần quan trọng trong văn hóa và di sản của Hawaii.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều lei

meaningđồng lây (tiền Ru

namespace
Ví dụ:
  • During the luau, the Hawaiian band played traditional music as the dancers twirled in their colorful leis.

    Trong suốt buổi tiệc luau, ban nhạc Hawaii chơi nhạc truyền thống trong khi các vũ công xoay tròn trong vòng hoa đầy màu sắc.

  • Each member of the wedding party received a fragrant plumeria lei as a sign of welcome and appreciation.

    Mỗi thành viên trong đoàn cưới đều nhận được một vòng hoa sứ thơm như một dấu hiệu chào đón và trân trọng.

  • The visitor center sold a variety of leis made from orchids, maile leaves, and hibiscus blooms.

    Trung tâm du khách bán nhiều loại vòng hoa làm từ hoa lan, lá cẩm chướng và hoa dâm bụt.

  • The hula dancers wore grass skirts and fresh leis adorned with the feathers of native birds.

    Những vũ công hula mặc váy cỏ và vòng hoa tươi được trang trí bằng lông chim bản địa.

  • The lei-making demonstration at the cultural center taught the art of weaving together flowers, leaves, and twine to create a beautiful and fragrant garland.

    Buổi trình diễn làm vòng hoa tại trung tâm văn hóa hướng dẫn nghệ thuật đan hoa, lá và dây để tạo thành vòng hoa đẹp và thơm.

  • The childhood group sang songs and passed out simple paper leis to their friends during the school's multicultural day celebration.

    Nhóm trẻ em đã hát và trao những vòng hoa giấy đơn giản cho bạn bè của mình trong lễ kỷ niệm ngày đa văn hóa của trường.

  • After catching the perfect wave, surfers sometimes stop on the beach and spread out their colorful leis to dry before storing them in a beach bag.

    Sau khi bắt được con sóng hoàn hảo, những người lướt sóng đôi khi dừng lại trên bãi biển và trải những vòng hoa đầy màu sắc ra để phơi khô trước khi cất vào túi đựng đồ đi biển.

  • The gymnastics team received a hearty "aloha!" and a lei as they entered the stadium for the competition.

    Đội thể dục dụng cụ đã nhận được lời chào nồng nhiệt "aloha!" và vòng hoa khi bước vào sân vận động để thi đấu.

  • The lei made from straight olaple stems and ti leaves served as a symbolic symbol of love or farewell, and it was used in various traditional ceremonies.

    Vòng hoa được làm từ thân cây olaple thẳng và lá ti đóng vai trò là biểu tượng của tình yêu hoặc lời tạm biệt, và được sử dụng trong nhiều nghi lễ truyền thống khác nhau.

  • As a family tradition, grandmother weaves large leis from fragrant flowers, a task that took patience and craftsmanship, and she passes them down to younger generations.

    Theo truyền thống gia đình, bà thường đan những vòng hoa lớn từ những bông hoa thơm, một công việc đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo, và bà truyền lại cho các thế hệ sau.