Định nghĩa của từ leatherback

leatherbacknoun

da

/ˈleðəbæk//ˈleðərbæk/

Thuật ngữ "leatherback" bắt nguồn từ lớp da đặc trưng giống da thuộc, chứ không phải da vảy, của loài rùa biển *Dermochelys coriacea*. Đặc điểm độc đáo này, do không có các mảng xương bên dưới da, giúp phân biệt loài này với các loài rùa biển khác. Thuật ngữ này có thể xuất phát từ mô tả vật lý về loài rùa, làm nổi bật kết cấu da khác thường của loài này so với họ hàng của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The coastal community was delighted to hear that a mother leatherback turtle had laid her eggs on the beach last night.

    Cộng đồng ven biển rất vui mừng khi nghe tin một con rùa da mẹ đã đẻ trứng trên bãi biển vào đêm qua.

  • The leatherback sea turtle swam gracefully through the ocean, its thick, oval shell protecting it from harm.

    Rùa da bơi nhẹ nhàng qua đại dương, lớp mai dày hình bầu dục bảo vệ rùa khỏi nguy hiểm.

  • Biologists have been conducting research on the leatherback's migration patterns and feeding habits in order to better understand the species.

    Các nhà sinh vật học đã tiến hành nghiên cứu về mô hình di cư và thói quen kiếm ăn của rùa da để hiểu rõ hơn về loài này.

  • The leatherback is the largest of all turtle species, growing up to 7 feet in length.

    Rùa da là loài rùa lớn nhất trong tất cả các loài rùa, có thể dài tới 7 feet.

  • Tourists flock to the beach each year to witness the leatherback's annual nesting season, where hundreds of turtles make their way ashore to lay their eggs.

    Hàng năm, khách du lịch đổ xô đến bãi biển để chứng kiến ​​mùa làm tổ hàng năm của rùa da, khi hàng trăm con rùa di chuyển vào bờ để đẻ trứng.

  • The leatherback's diet primarily consists of jellyfish, which it swallows whole thanks to its size and unique feeding technique.

    Chế độ ăn của rùa da chủ yếu bao gồm sứa, chúng nuốt trọn con sứa nhờ kích thước và kỹ thuật kiếm ăn độc đáo của mình.

  • Due to habitat loss and hunting, the leatherback population has declined drastically in recent years, making it a critically endangered species.

    Do mất môi trường sống và nạn săn bắn, quần thể rùa da đã giảm mạnh trong những năm gần đây, khiến loài này trở thành loài cực kỳ nguy cấp.

  • Conservation efforts have been made to protect the leatherback's nesting sites and reduce the number of deaths caused by accidental capture in fishing nets.

    Những nỗ lực bảo tồn đã được thực hiện để bảo vệ nơi làm tổ của rùa da và giảm số ca tử vong do vô tình mắc vào lưới đánh cá.

  • Scientists continue to research the leatherback's unique characteristics, such as its ability to withstand extremely cold water temperatures thanks to its thick blubber layer.

    Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu những đặc điểm độc đáo của loài rùa da, chẳng hạn như khả năng chịu được nhiệt độ nước cực lạnh nhờ lớp mỡ dày.

  • In some indigenous cultures, the leatherback is considered a sacred animal, representing strength, fertility, and renewal.

    Trong một số nền văn hóa bản địa, rùa da được coi là loài vật linh thiêng, tượng trưng cho sức mạnh, khả năng sinh sản và sự đổi mới.