Định nghĩa của từ carapace

carapacenoun

thân

/ˈkærəpeɪs//ˈkærəpeɪs/

Từ "carapace" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "carapax," có nghĩa là "shell" hoặc "lớp phủ". Từ tiếng Latin này được cho là bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "karkapos," cũng có nghĩa là "shell" hoặc "vỏ xoăn". Từ "carapace" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả lớp vỏ giống như vỏ của rùa và các loài bò sát khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các loại lớp phủ bảo vệ khác, chẳng hạn như lớp vỏ cứng bên ngoài của động vật giáp xác hoặc lớp vỏ bảo vệ của thiết bị như máy tính hoặc điện thoại thông minh. Ngày nay, "carapace" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ bất kỳ thứ gì có tác dụng bảo vệ hoặc đóng vai trò là lớp phủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmai (cua, rùa); giáp (tôm)

namespace
Ví dụ:
  • The sea turtle's carapace protected it from predators as it made its way to the safety of the ocean.

    Mai của rùa biển bảo vệ nó khỏi những kẻ săn mồi khi nó di chuyển đến nơi an toàn dưới đại dương.

  • The carapace of the land tortoise was cracked and leathery, a sign of dehydration in the arid desert.

    Mai của rùa đất nứt và dai, dấu hiệu của tình trạng mất nước ở sa mạc khô cằn.

  • The hermit crab's colorful shell, which it calls a carapace, served as a temporary home as it scurried along the shoreline.

    Chiếc vỏ đầy màu sắc của loài cua ẩn sĩ, mà chúng gọi là mai, đóng vai trò là ngôi nhà tạm thời khi chúng chạy dọc theo bờ biển.

  • The armadillo's textured carapace was a source of fascination for the young wildlife enthusiast, who gently touched it with gloved hands.

    Lớp mai có kết cấu của con tatu là nguồn cảm hứng cho những người đam mê động vật hoang dã trẻ tuổi, người đã nhẹ nhàng chạm vào nó bằng đôi tay đeo găng tay.

  • The carapace of the beetle was as hard as a diamond, making it nearly impossible for predators to penetrate.

    Mai của loài bọ cánh cứng này cứng như kim cương, khiến cho động vật săn mồi gần như không thể xâm nhập được.

  • The spiny lobster's carapace was a circle of armor, protecting the delicate creature as it traversed the ocean depths.

    Mai của tôm hùm gai là một lớp áo giáp tròn, bảo vệ sinh vật mỏng manh này khi nó băng qua độ sâu của đại dương.

  • The carapace of the box turtle resembled a miniature house, complete with roof and walls, as it retreated into its shell for safety.

    Mai của rùa hộp trông giống như một ngôi nhà thu nhỏ, có mái và tường, khi nó rút vào trong mai để đảm bảo an toàn.

  • The carapace of the giant clawed frog was studded with warts and bumps, serving as a camouflaging defense mechanism against predators.

    Mai của loài ếch khổng lồ có móng vuốt được đính đầy mụn cóc và vết sưng, đóng vai trò như một cơ chế phòng thủ ngụy trang chống lại động vật săn mồi.

  • The sand dollar's calcite carapace lay abandoned on the shore, a remnant of the once-living creature that called it home.

    Mai canxit của loài đô la cát nằm bỏ lại trên bờ, là tàn tích của loài sinh vật từng coi nó là nhà.

  • The carapace of the freshwater mussel was a layered work of art, decorated with intricate patterns and colors that differed from species to species.

    Mai của trai nước ngọt là một tác phẩm nghệ thuật nhiều lớp, được trang trí bằng những họa tiết phức tạp và màu sắc khác nhau tùy theo loài.