Định nghĩa của từ spacing

spacingnoun

khoảng cách

/ˈspeɪsɪŋ//ˈspeɪsɪŋ/

Từ "spacing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "spacing" có từ thế kỷ 14, khi đó nó ám chỉ hành động đo lường hoặc tính toán khoảng cách giữa các vật. Nghĩa đo lường này bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "spæcen", nghĩa là "đo lường" và "spæcing", nghĩa là "khoảng cách hoặc không gian". Theo thời gian, nghĩa của "spacing" đã mở rộng để bao gồm nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như: * Khoảng cách trong văn bản ám chỉ hành động để khoảng cách giữa các chữ cái, từ hoặc dòng. * Khoảng cách trong khoa học và kỹ thuật ám chỉ phép đo khoảng cách hoặc khoảng cách giữa các vật thể hoặc điểm. * Khoảng cách trong động lực xã hội ám chỉ khoảng cách vật lý hoặc khoảng cách giữa các cá nhân. Từ "spacing" có nguồn gốc từ phép đo lường để bao hàm nhiều ý nghĩa, mỗi ý nghĩa liên quan đến khái niệm khoảng cách, khoảng cách hoặc sự tách biệt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự để cách (ở máy chữ)

typeDefault

meaning(máy tính) xếp đặt, phana bố

namespace

the amount of space that is left between things, especially between the words or lines printed on a page

lượng không gian còn lại giữa các thứ, đặc biệt là giữa các từ hoặc dòng được in trên một trang

Ví dụ:
  • single/double spacing (= with one or two lines left between lines of type)

    khoảng cách đơn/đôi (= cách một hoặc hai dòng giữa các dòng chữ)

  • In this document, please ensure proper spacing between words to improve readability.

    Trong tài liệu này, vui lòng đảm bảo khoảng cách thích hợp giữa các từ để dễ đọc hơn.

  • The lines in this poem are spaced evenly to create a soothing rhythm.

    Các dòng trong bài thơ này được giãn cách đều nhau để tạo nên nhịp điệu êm dịu.

  • To enhance legibility, typewriters and computers use standard spacing between characters.

    Để tăng tính dễ đọc, máy đánh chữ và máy tính sử dụng khoảng cách chuẩn giữa các ký tự.

  • In a technical manual, it's essential to use single spacing between lines to fit more information on a page.

    Trong sách hướng dẫn kỹ thuật, việc sử dụng khoảng cách đơn giữa các dòng là rất cần thiết để có thể đưa được nhiều thông tin hơn vào một trang.

the amount of time that is left between things happening

khoảng thời gian còn lại giữa các sự việc xảy ra

Ví dụ:
  • In music, the spacing of intervals is vital.

    Trong âm nhạc, khoảng cách giữa các quãng rất quan trọng.