Định nghĩa của từ lay out

lay outphrasal verb

cách trình bày

////

Cụm từ "lay out" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "leigen act". Trong cách sử dụng ban đầu, "lay out" ám chỉ việc đặt ra hoặc sắp xếp các vật phẩm theo một cách sắp xếp cụ thể. Ý nghĩa này vẫn có thể được tìm thấy trong cách sử dụng hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh thiết kế hoặc sắp xếp không gian vật lý. Theo thời gian, "lay out" cũng được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả hành động trải ra hoặc trình bày một cái gì đó để kiểm tra, chẳng hạn như đặt cây trồng trên cánh đồng để thu hoạch hoặc trưng bày một thiết kế để thu thập phản hồi. Ngày nay, "lay out" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm xây dựng, may vá, nấu ăn và thiết kế đồ họa, trong số những bối cảnh khác. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của việc trình bày hoặc sắp xếp các vật phẩm theo cách có chủ đích và có hệ thống vẫn nhất quán trong tất cả các cách sử dụng của nó.

namespace

to knock somebody unconscious

làm ai đó bất tỉnh

to prepare a dead body to be buried

chuẩn bị một thi thể để chôn cất