Định nghĩa của từ spreadsheet

spreadsheetnoun

bảng tính

/ˈspredʃiːt//ˈspredʃiːt/

Thuật ngữ "spreadsheet" bắt nguồn từ cuối những năm 1970, cụ thể là vào năm 1979, khi một công ty phần mềm có tên là VisiCorp tạo ra một chương trình mang tính đột phá có tên là VisiCalc. Chương trình này cho phép người dùng tạo bảng tính được tính toán bằng giao diện dạng lưới, cung cấp một giải pháp thay thế mang tính đột phá cho các phép tính bảng tính thủ công bằng giấy và máy tính. Thuật ngữ 'bảng tính' phản ánh cách dữ liệu tài chính được trình bày theo truyền thống trên giấy sổ cái, với các cột biểu thị các danh mục như thu nhập, chi phí và số dư, và các hàng biểu thị các giao dịch, doanh số hoặc tài khoản riêng lẻ. Thuật ngữ 'spread' ám chỉ cách dữ liệu tài chính được trải rộng trên một trang. Sự phổ biến của VisiCalc đã mở đường cho việc áp dụng rộng rãi phần mềm bảng tính, với Microsoft Excel nổi lên như một công cụ thống trị thị trường vào những năm 1990. Ngày nay, phần mềm bảng tính đã trở nên phổ biến và không thể thiếu đối với các doanh nghiệp ở mọi quy mô, từ các công ty khởi nghiệp nhỏ đến các tập đoàn toàn cầu, chứng minh sức mạnh lâu dài và sự cần thiết của khái niệm bảng tính.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbảng tính (trong máy tính)

namespace
Ví dụ:
  • The financial analyst presented the spreadsheet to the board, outlining the projected expenses and revenues for the upcoming year.

    Nhà phân tích tài chính trình bày bảng tính lên hội đồng quản trị, nêu rõ chi phí và doanh thu dự kiến ​​cho năm tới.

  • The marketing team used a spreadsheet to organize and analyze their sales data, which helped them identify trends and make data-driven decisions.

    Nhóm tiếp thị đã sử dụng bảng tính để sắp xếp và phân tích dữ liệu bán hàng, giúp họ xác định xu hướng và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.

  • The project manager created a detailed spreadsheet, listing all the tasks and deadlines for the project, to ensure everything was on track.

    Người quản lý dự án đã tạo một bảng tính chi tiết, liệt kê tất cả các nhiệm vụ và thời hạn cho dự án, để đảm bảo mọi thứ đi đúng hướng.

  • The accountant utilized a spreadsheet to keep track of the company's income and expenses, making it easy to generate financial reports.

    Kế toán viên sử dụng bảng tính để theo dõi thu nhập và chi phí của công ty, giúp việc lập báo cáo tài chính trở nên dễ dàng.

  • The HR department used a spreadsheet to organize and manage employee data, including salaries, benefits, and performance metrics.

    Phòng nhân sự sử dụng bảng tính để sắp xếp và quản lý dữ liệu nhân viên, bao gồm lương, phúc lợi và số liệu đánh giá hiệu suất.

  • The sales team utilized a spreadsheet to create a detailed forecast for the next quarter, providing an accurate estimate of expected revenue.

    Đội ngũ bán hàng đã sử dụng bảng tính để tạo dự báo chi tiết cho quý tiếp theo, cung cấp ước tính chính xác về doanh thu dự kiến.

  • The event planner created a spreadsheet to keep track of all the vendor payments and expenses associated with the upcoming festival.

    Người lập kế hoạch sự kiện đã tạo một bảng tính để theo dõi tất cả các khoản thanh toán cho nhà cung cấp và chi phí liên quan đến lễ hội sắp tới.

  • The inventory manager utilized a spreadsheet to manage the stock levels and reorder points, preventing stockouts and overstocking.

    Người quản lý hàng tồn kho sử dụng bảng tính để quản lý mức tồn kho và điểm đặt hàng lại, ngăn ngừa tình trạng hết hàng và tồn kho quá mức.

  • The product development team employed a spreadsheet to gather and analyze customer feedback, helping inform future product decisions.

    Nhóm phát triển sản phẩm đã sử dụng bảng tính để thu thập và phân tích phản hồi của khách hàng, giúp đưa ra quyết định về sản phẩm trong tương lai.

  • The project team utilized a spreadsheet to track the project costs and budget, ensuring that the project stays within its financial constraints.

    Nhóm dự án đã sử dụng bảng tính để theo dõi chi phí và ngân sách của dự án, đảm bảo rằng dự án nằm trong phạm vi hạn chế tài chính.