danh từ
(như) inattentiveness
hành động vô ý
sự không chú ý
/ˌɪnəˈtenʃn//ˌɪnəˈtenʃn/Từ "inattention" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "not" và "attentio" có nghĩa là "attention". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "inattention" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại để mô tả hành động không chú ý hoặc bị phân tâm khỏi một điều gì đó. Sau đó, khái niệm này gắn chặt với ý tưởng "không có mặt" hoặc "không tập trung" vào một nhiệm vụ hoặc kích thích cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "inattention" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thiếu chú ý, thiếu tập trung hoặc thậm chí là thiếu hứng thú. Ngày nay, "inattention" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và chăm sóc sức khỏe để mô tả xu hướng dễ bị phân tâm, hay quên hoặc sao nhãng.
danh từ
(như) inattentiveness
hành động vô ý
Trong suốt buổi thuyết trình, Sarah đã phải vật lộn với sự mất tập trung khi cô liên tục kiểm tra điện thoại.
Giáo viên khiển trách lớp học vì sự thiếu tập trung trong giờ học và yêu cầu các em phải tập trung.
Sự mất tập trung ở trẻ mắc ADHD là một vấn đề phổ biến có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc học ở trường.
Tại buổi hòa nhạc, sự mất tập trung của Billy khiến anh gần như bỏ lỡ phần biểu diễn thêm của ban nhạc yêu thích của mình.
Giáo viên thể dục của Jack nhận thấy sự mất tập trung của học sinh trong giờ học nên đã kéo cậu sang một bên để giải quyết.
Sự mất tập trung của con gái tôi trong giờ học toán đã khiến điểm số của cháu bị ảnh hưởng.
Áp lực của kỳ thi khiến Ben mất tập trung, khiến cậu bé khó có thể tập trung.
Lớp học trở nên mất tập trung khi học sinh thì thầm và trò chuyện với nhau.
Sự mất tập trung của Mary trong giờ học nghệ thuật đã khiến cô bé bỏ lỡ một bước quan trọng trong hướng dẫn của dự án.
Sau khi nói chuyện với bác sĩ, tình trạng mất tập trung của John bắt đầu cải thiện nhờ thay đổi thuốc và điều chỉnh lối sống.