Định nghĩa của từ lambast

lambastverb

Liam

/læmˈbæst//læmˈbæst/

Từ "lambast" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ động từ tiếng Anh trung đại "lambassen", có nghĩa là "lột da" (tức là lột da động vật). Động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lambasser", có liên quan đến tiếng Latin "lamellas", có nghĩa là "flaps" hoặc "strips" (như trong, dải da). Theo thời gian, động từ "lambast" mang nghĩa bóng, có nghĩa là mắng mỏ hoặc khiển trách ai đó một cách gay gắt, giống như "flaying" ai đó bằng những lời lẽ cay nghiệt. Nghĩa này của từ này lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15 và đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ đó để mô tả sự chỉ trích hoặc khiển trách mạnh mẽ. Vậy thì, đó không phải là một từ nguyên hấp dẫn sao?

namespace
Ví dụ:
  • The politician was lambasted by the media for his handling of the crisis.

    Chính trị gia này đã bị giới truyền thông chỉ trích vì cách xử lý khủng hoảng.

  • The director was lambasted by the critics for his lackluster direction of the movie.

    Đạo diễn đã bị các nhà phê bình chỉ trích vì sự chỉ đạo kém cỏi của ông đối với bộ phim.

  • The writer lambasted the publisher for its decision to reject her manuscript.

    Tác giả chỉ trích nhà xuất bản vì quyết định từ chối bản thảo của cô.

  • The coach lambasted his team for their poor performance in the game.

    Huấn luyện viên đã chỉ trích đội của mình vì màn trình diễn kém cỏi trong trận đấu.

  • The teacher lambasted the students for their laziness and lack of preparation.

    Giáo viên khiển trách học sinh vì lười biếng và thiếu chuẩn bị.

  • The opposing team lambasted the referee for his inept official duties.

    Đội đối phương chỉ trích trọng tài vì sự vụng về trong nhiệm vụ chính thức của ông.

  • The parents lambasted the school administration for its failure to address their daughter's bullying problem.

    Các bậc phụ huynh chỉ trích ban quản lý nhà trường vì không giải quyết được vấn đề bắt nạt của con gái họ.

  • The audience lambasted the singer for her off-key performance.

    Khán giả chỉ trích nữ ca sĩ vì phần trình diễn lạc tông của cô.

  • The dieter lambasted himself for giving in to his cravings and devouring the cake.

    Người ăn kiêng đã tự trách mình vì đã chiều theo cơn thèm ăn và ăn hết chiếc bánh.

  • The writer lambasted his own writing, claiming it to be a pile of garbage.

    Tác giả đã chỉ trích tác phẩm của chính mình, cho rằng nó là một đống rác.