Định nghĩa của từ censure

censurenoun

Kiểm duyệt

/ˈsenʃə(r)//ˈsenʃər/

Từ "censure" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "census", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "đánh giá". Vào thế kỷ 14, từ "censure" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại, ban đầu có nghĩa là "buộc tội" hoặc "buộc tội". Theo thời gian, ý nghĩa của nó chuyển sang ám chỉ sự chỉ trích hoặc lên án chính thức hoặc chính thức đối với hành động hoặc hành vi của ai đó. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này mang hàm ý sắc thái hơn, mang ý nghĩa là một phán quyết lên án thường đi kèm với cảm giác không tán thành của công chúng. Gốc tiếng Latin "census" cũng liên quan đến từ "censurable", có nghĩa là "worthy of censure" hoặc "đáng bị đổ lỗi". Ngày nay, "censure" thường được sử dụng trong các bối cảnh như chính trị, đạo đức và các mối quan hệ cá nhân, để thể hiện sự không tán thành hoặc lên án chính thức đối với hành động của ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách

meaninglời phê bình, lời khiển trách

type ngoại động từ

meaningphê bình, chỉ trích, khiển trách

namespace
Ví dụ:
  • The Parliament censured the minister for his mishandling of the country's economy.

    Quốc hội đã khiển trách bộ trưởng vì quản lý sai nền kinh tế của đất nước.

  • The board of directors censured the CEO for his failure to meet financial targets.

    Hội đồng quản trị đã khiển trách CEO vì không đạt được mục tiêu tài chính.

  • The newspaper editorials censured the politician for her handling of a sensitive issue.

    Bài xã luận của tờ báo chỉ trích chính trị gia này vì cách bà xử lý một vấn đề nhạy cảm.

  • The judges severely censured the defense attorney for his misconduct during the trial.

    Các thẩm phán đã chỉ trích nghiêm khắc luật sư bào chữa vì hành vi sai trái của ông trong phiên tòa.

  • The parents censured their child for coming home late and missing curfew.

    Cha mẹ khiển trách con mình vì về nhà muộn và không tuân thủ giờ giới nghiêm.

  • The principal censured the teacher for using excessive corporal punishment on a student.

    Hiệu trưởng đã khiển trách giáo viên vì sử dụng hình phạt thể xác quá mức đối với học sinh.

  • The president of the organization censured a member for violating its bylaws.

    Chủ tịch của tổ chức đã khiển trách một thành viên vì vi phạm điều lệ của tổ chức.

  • The coach censured the player for behaving unsportingly and breaking team rules.

    Huấn luyện viên đã khiển trách cầu thủ vì hành xử thiếu tinh thần thể thao và vi phạm quy định của đội.

  • The leader censured the group for their disobedience and insubordination.

    Người lãnh đạo khiển trách nhóm vì sự bất tuân và bất phục tùng của họ.

  • The teacher censured the student for plagiarizing her assignment.

    Giáo viên khiển trách học sinh vì đạo văn bài tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches