ngoại động từ
mắng mỏ, nhiếc móc
nhiếc móc
/bɪˈreɪt//bɪˈreɪt/Từ "berate" bắt nguồn từ tiếng Latin "verberare," có nghĩa là "đánh" hoặc "quấy rối." Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "verber," có nghĩa là "một cú đánh" hoặc "một cuộc tấn công." Trong tiếng Anh, danh từ "berate" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và ban đầu nó ám chỉ hành động đánh roi hoặc quất roi vào người nào đó. Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả nghĩa lăng mạ hoặc chỉ trích bằng lời nói, khi ai đó bị mắng hoặc khiển trách một cách nghiêm khắc. Ngày nay, "berate" thường được sử dụng nhất để mô tả hành động chỉ trích hoặc khiển trách gay gắt ai đó vì hành động hoặc hành vi của họ.
ngoại động từ
mắng mỏ, nhiếc móc
Người quản lý đã chỉ trích gay gắt nhân viên của mình vì hiệu suất làm việc kém trong cuộc họp.
Huấn luyện viên liên tục chỉ trích đội bóng vì thiếu nỗ lực trên sân.
Ông chủ đã mắng mỏ trợ lý của mình một cách gay gắt vì đã mắc lỗi trong báo cáo.
Cô giáo đã mắng học sinh rất nghiêm khắc vì không hoàn thành bài tập về nhà.
Kỳ nghỉ đã kết thúc và mẹ tôi mắng tôi vì đã vứt quần áo bẩn khắp nhà.
Huấn luyện viên đã khiển trách cầu thủ vì bỏ lỡ một cú đánh dễ dàng trong trận đấu.
Ông chủ khiển trách giám đốc tiếp thị vì không đạt được mục tiêu bán hàng.
Giáo viên chỉ trích học sinh gian lận trong kỳ thi.
Nhân viên dịch vụ khách hàng đã mắng mỏ khách hàng vì thái độ thô lỗ qua điện thoại.
Chính trị gia này chỉ trích đảng đối lập vì những yêu cầu vô lý của họ.