Định nghĩa của từ flay

flayverb

Flay

/fleɪ//fleɪ/

Từ "flay" có nguồn gốc từ thời Trung cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "flaer", mà lại bắt nguồn từ tiếng Latin "gelare", có nghĩa là đông cứng hoặc làm cứng. Theo nghĩa gốc, "flaer" ám chỉ quá trình kéo căng và xử lý da động vật để làm da. Quá trình làm cứng liên quan đến việc đông lạnh da, đó là nguồn gốc của tên gọi "gelare". Theo thời gian, từ "flay" trong tiếng Anh mang hàm ý ghê rợn hơn, vì nó ám chỉ hành động lột da động vật sống, thường là một phần của các nghi lễ hoặc tập tục tàn bạo. Việc sử dụng "flay" theo nghĩa này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14 và từ đó đến nay vẫn là một từ ghê rợn gắn liền với bạo lực và sự tàn bạo. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó là quá trình thuộc da vẫn tồn tại trong thời hiện đại, đặc biệt là khi nói đến việc sản xuất đồ da chất lượng cao. Nhìn chung, nguồn gốc của "flay" là một ví dụ hấp dẫn về cách các từ có thể thay đổi ý nghĩa và mang những hàm ý mới theo thời gian, phản ánh sự thay đổi về giá trị và thái độ của xã hội.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglột da

meaningróc, tước, bóc (vỏ...)

meaningphê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ

namespace

to remove the skin from an animal or person, usually when they are dead

loại bỏ da khỏi động vật hoặc người, thường là khi họ chết

Ví dụ:
  • The captured general was flayed alive.

    Vị tướng bị bắt đã bị lột da sống.

  • They flayed the skin from the flesh.

    Họ lột da khỏi thịt.

to hit or whip somebody very hard so that some of their skin comes off

đánh hoặc quất ai đó rất mạnh để một phần da của họ bong ra

to criticize somebody/yourself severely

chỉ trích ai/bản thân một cách nghiêm khắc

Ví dụ:
  • He flayed himself for his lack of tact.

    Anh ta tự lột da mình vì sự thiếu khéo léo của mình.

  • Her dark eyes flayed him.

    Đôi mắt đen của cô làm anh lóa mắt.