Định nghĩa của từ chastise

chastiseverb

trừng phạt

/tʃæˈstaɪz//tʃæˈstaɪz/

Từ "chastise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castigare", có nghĩa là "sửa chữa hoặc trừng phạt". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "castrum", có nghĩa là "chastity" hoặc "khiêm tốn" và "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "thực hiện". Trong tiếng Pháp cổ, từ "chastier" xuất hiện, bắt nguồn từ tiếng Latin "castigare". Từ tiếng Pháp cổ này có nghĩa là "sửa chữa hoặc sửa đổi" và được sử dụng để mô tả hành động sửa chữa hành vi hoặc hành động của một người. Từ tiếng Anh "chastise" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14, được chuyển thể từ tiếng Pháp cổ "chastier". Ngày nay, từ "chastise" có nghĩa là trừng phạt hoặc sửa chữa ai đó hoặc điều gì đó vì hành vi sai trái hoặc hành vi không đúng mực.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrừng phạt, trừng trị

meaningđánh đập

namespace

to criticize somebody for doing something wrong

chỉ trích ai đó vì đã làm điều gì sai

Ví dụ:
  • He chastised the team for their lack of commitment.

    Anh ấy trừng phạt cả đội vì sự thiếu cam kết của họ.

  • The teacher chastised the student for cheating on the exam.

    Giáo viên khiển trách học sinh vì gian lận trong kỳ thi.

  • The coach chastised the team for losing the game by a wide margin.

    Huấn luyện viên đã khiển trách đội bóng vì đã để thua với tỷ số cách biệt lớn.

  • The parents chastised their child for coming home past curfew last night.

    Cha mẹ đã mắng con vì đã về nhà muộn hơn giờ giới nghiêm tối qua.

  • The principal chastised the school for not following safety protocols after a recent incident.

    Hiệu trưởng đã khiển trách nhà trường vì không tuân thủ các quy trình an toàn sau một sự cố gần đây.

to punish somebody physically

trừng phạt ai đó về mặt thể chất

Ví dụ:
  • Parents are no longer allowed to chastise their children as they did in the past.

    Cha mẹ không còn được phép khiển trách con cái như trước nữa.

Từ, cụm từ liên quan