Định nghĩa của từ castigate

castigateverb

thắng

/ˈkæstɪɡeɪt//ˈkæstɪɡeɪt/

Từ "castigate" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "castigare", có nghĩa là "sửa" hoặc "trừng phạt". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "caedere", có nghĩa là "cắt" và "stigare", có nghĩa là "chọc" hoặc "đốt". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "castigare" được mượn vào tiếng Anh trung đại dưới dạng "castigaten," vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là sửa hoặc trừng phạt ai đó. Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "castigate," và nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm cả việc mắng mỏ hoặc khiển trách ai đó một cách nghiêm khắc. Ngày nay, "castigate" thường có nghĩa là chỉ trích hoặc khiển trách ai đó một cách gay gắt, thường là vì một điều sai trái hoặc lỗi lầm được nhận thức.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrừng phạt, trừng trị

meaningkhiển trách

meaninggọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm)

namespace
Ví dụ:
  • The critic castigated the artist for using unconventional materials in his sculptures.

    Nhà phê bình chỉ trích nghệ sĩ vì sử dụng những vật liệu không thông thường trong tác phẩm điêu khắc của mình.

  • The CEO castigated the marketing department for failing to meet sales targets.

    Tổng giám đốc điều hành khiển trách bộ phận tiếp thị vì không đạt được mục tiêu bán hàng.

  • The judge castigated the defendant for his repeated disruptions during the trial.

    Thẩm phán khiển trách bị cáo vì liên tục gây rối trong suốt phiên tòa.

  • The professor castigated the student for plagiarizing a paper.

    Giáo sư khiển trách sinh viên vì đạo văn trong bài luận.

  • The coach castigated the team for their lack of effort in the game.

    Huấn luyện viên đã khiển trách đội vì thiếu nỗ lực trong trận đấu.

  • The newspaper editor castigated the politician for his flip-flopping on a key issue.

    Biên tập viên tờ báo đã chỉ trích chính trị gia này vì thái độ thay đổi liên tục về một vấn đề quan trọng.

  • The journalist castigated the celebrity for her outrageous behavior at a public event.

    Nhà báo chỉ trích người nổi tiếng này vì hành vi thái quá của cô tại một sự kiện công cộng.

  • The supervisor castigated the employee for making careless errors in her work.

    Người giám sát khiển trách nhân viên vì đã phạm lỗi bất cẩn trong công việc.

  • The teacher castigated the pupil for cheating on an exam.

    Giáo viên khiển trách học sinh vì gian lận trong kỳ thi.

  • The parent castigated their child for breaking their curfew.

    Người cha/mẹ khiển trách đứa con vì đã vi phạm lệnh giới nghiêm.