Định nghĩa của từ lackey

lackeynoun

tay sai

/ˈlæki//ˈlæki/

Từ "lackey" ban đầu dùng để chỉ người làm lac, một chất được sử dụng trong sản xuất đồ gốm Ý. Vào thế kỷ 16, những người làm thủy tinh ở Venice bắt đầu sử dụng lac như một thành phần trang trí và họ thuê công nhân để pha trộn và áp dụng nó vào sản phẩm của họ. Những công nhân này, được gọi là "lacchioni", trở thành từ đồng nghĩa với sự phục tùng và sự phục tùng nịnh hót do địa vị xã hội thấp kém và bản chất phục tùng của họ. Vì tiếng Anh mượn từ "lackey" từ tiếng Ý vào giữa thế kỷ 17, nên ban đầu nó vẫn giữ nguyên tham chiếu đến lacchioni. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của thuật ngữ này đã chuyển sang chỉ người hầu, thường là người ít thông minh, và cuối cùng trở thành người phục tùng và khúm núm, đặc biệt là người thực hiện các nhiệm vụ tầm thường hoặc hạ thấp phẩm giá mà không thắc mắc. Vì vậy, ngày nay, "lackey" được sử dụng như một thuật ngữ miệt thị để mô tả một người mù quáng tuân theo thẩm quyền hoặc quá phục tùng, thường không quan tâm đến phẩm giá hoặc nguyên tắc của chính họ. Từ nguyên của nó phản ánh mối liên hệ của từ này với công việc hạ thấp phẩm giá mà những người lacchioni ban đầu đảm nhiệm, những người bị ép làm những công việc tầm thường do địa vị xã hội thấp kém và thiếu cơ hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hầu, đầy tớ

meaningkẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai

examplethe imperialist and their lackeys: bọn đế quốc và tay sai của chúng

namespace

a servant

một người hầu

a person who is treated like a servant or who behaves like one

một người được đối xử như một người hầu hoặc người cư xử như một người hầu